Tìm kiếm

Phở Gà

Phở gà thanh đạm với nước dùng ngọt từ xương gà

Ẩm thực: Việt Nam
Lượt xem: 10
30 phút
Chuẩn bị
2 giờ
Nấu
2 giờ 30 phút
Tổng thời gian
4
Khẩu phần
Trung bình Bình thường

Nguyên liệu

Cho 4 người
người

Hướng dẫn thực hiện

1

Niêu xương để có nước dùng trong

2

Chuẩn bị gia vị thơm

3

Trụng bánh phở

4

Trình bày và thưởng thức

Thông tin chi tiết
Phở gà thanh đạm với nước dùng ngọt từ xương gà

Thành phần dinh dưỡng món ăn

Thông tin dinh dưỡng cho 1 khẩu phần (4 người)
Thông tin dinh dưỡng đang được cập nhật

Chúng tôi đang hoàn thiện thông tin dinh dưỡng cho món ăn này.
Vui lòng quay lại sau để xem thông tin chi tiết.

Trong thời gian chờ đợi:
  • Bạn có thể tham khảo danh sách nguyên liệu ở trên
  • Xem thông tin dinh dưỡng của từng nguyên liệu riêng lẻ
  • Điều chỉnh khẩu phần phù hợp với nhu cầu của bạn
Bảng Thành phần Dinh dưỡng Chi tiết
Năng lượng & Chất dinh dưỡng chính
Calo 193.5 kcal
Protein 22.84 g
Carbohydrate 1.35 g
Chất béo 11.31 g
Vitamin & Khoáng chất
Nước (Water) 64.52 g
Năng Lượng (Energy) 143.1 kcal
Lipid (Fat) 0.4 g
Glucid (Carbohydrate) 31.72 g
Tro (Ash) 0.4 g
Calci (Calcium) 16.1 mg
Sắt (Iron) 0.3 mg
Phospho (Phosphorous) 64.15 mg
Kali (Potassium) 15.55 mg
Natri (Sodium) 3.02 mg
Vitamin B1 (Thiamine) 0.01 mg
Vitamin B2 (Riboflavin) 0.01 mg
Vitamin PP (Niacin) 0.2 mg
Đường Tổng Số (Sugar) 0.01 g
Magiê (Magnesium) 0.06 mg
Mangan (Manganese) 0.5 mg
Đồng (Copper) 0.18 μg
Vitamin C (Ascorbic Acid) 0.03 mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid) 0.31 mg
Vitamin B6 (Pyridoxine) 0.37 mg
Folat (Folate) 0.05 μg
Purin 0.03 mg
Tổng Số Acid Béo No 0.08 g
Palmitic (C16:0) 0.05 g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi 0.05 g
Oleic (C18:1) 0.03 g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi 0.15 g
Linoleic (C18:2 n6) 0.15 g
Phytosterol 0.04 mg
Lysin 0.15 mg
Methionin 0.04 mg
Tryptophan 0.05 mg
Phenylalanin 0.1 mg
Threonin 0.06 mg
Valin 0.06 mg
Leucin 0.11 mg
Isoleucin 0.06 mg
Arginin 0.4 mg
Histidin 0.04 mg
Cystin 0.05 mg
Tyrosin 0.08 mg
Alanin 0.15 mg
Acid Aspartic 0.18 mg
Acid Glutamic 0.55 mg
Glycin 0.1 mg
Prolin 0.08 mg
Serin 0.07 mg
Tóm tắt dinh dưỡng
4
Khẩu phần
193.5
Calo/khẩu phần
22.84g
Protein/khẩu phần
4
Nguyên liệu
Phân bố chất dinh dưỡng chính
46%
Protein (22.84g)
2.7%
Carbs (1.35g)
51.3%
Fat (11.31g)

Món ăn có nguyên liệu tương tự

Các món ăn khác sử dụng nguyên liệu giống với Phở Gà

4 nguyên liệu chung
Phở Bò

Món phở bò truyền thống Hà Nội với nước dùng trong suốt, thơm ngon từ xương bò n...

300 phút Khó
Nguyên liệu chung: Bánh Phở Thịt Bò Khô Hành Tây +1 khác
4 nguyên liệu chung
Phở Chay

Phở chay với nước dùng từ rau củ

120 phút Trung bình
Nguyên liệu chung: Bánh Phở Thịt Bò Khô Hành Tây +1 khác
1 nguyên liệu chung
Đậu Hũ Sốt Cà Chua

Đậu hũ chiên giòn với sốt cà chua đậm đà

35 phút Dễ
Nguyên liệu chung: Hành Tây
1 nguyên liệu chung
Bún Bò Huế

Món bún đặc trưng xứ Huế với nước dùng cay nồng, màu đỏ từ ớt và mắm ruốc

225 phút Trung bình
Nguyên liệu chung: Thịt Bò Khô
1 nguyên liệu chung
Cháo Gà

Cháo gà nóng hổi, bổ dưỡng cho bữa sáng

75 phút Dễ
Nguyên liệu chung: Gừng Khô(Bột)
1 nguyên liệu chung
Salad Bò Nướng

Salad bò nướng với rau xanh, ít carb

35 phút Dễ
Nguyên liệu chung: Thịt Bò Khô

Công thức liên quan

Trung bình
Xôi Gà
1 giờ 5 phút 4
Trung bình
Thịt Kho Tàu
1 giờ 15 phút 4
Trung bình
Trung bình
Nem Chua
1 giờ 6
CÔNG CỤ SỨC KHỎE
Tính BMI
Phổ biến nhất
Tỷ lệ Mỡ cơ thể
Cơ bản + Nâng cao
Tính Calo
Lượng calo cần thiết
Tính Calo Tiêu hao
Đốt cháy từ vận động
Xem tất cả Công cụ
12+ tools khác
Thành phần Cơ thể
WHR, BFP, FFMI
Tim mạch & Sức khỏe
HRmax, VO₂ Max, BP
Lối sống & Dinh dưỡng
Giấc ngủ, Stress, Dinh dưỡng
Tính BMI
Chỉ số khối cơ thể
Tính Calo
Lượng calo cần thiết
Tỷ lệ Mỡ
US Navy method
Đánh giá Chuyên sâu
Tích hợp 6 công cụ
Căn cứ Khoa học
Tiêu chuẩn & Nghiên cứu
Demo Gợi ý
Xem mẫu khuyến nghị

BMI Calculator
Calorie Calculator

Lập kế hoạch theo Mục tiêu
5 bước chi tiết • Cá nhân hóa
Tạo thực đơn Nhanh
Tức thì • Templates có sẵn
Gợi ý dinh dưỡng
Tư vấn chuyên nghiệp
Tìm kiếm sản phẩm
Công cụ sức khỏe