Tìm kiếm

Hành Tây

Có sẵn quanh năm

Hành tây tươi, tốt cho tim mạch

41
Calo trên 100g Xem chi tiết
59
Chất dinh dưỡng Xem chi tiết
Xem món ăn

Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories

Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories

Máy tính Khẩu phần
g
41
calo
Đốt cháy bằng vận động (41 calo)
Chạy bộ 0.65 km
(4 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 1.61 km
(5 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 0.76 km
(9 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 5 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic

Thông tin Dinh dưỡng

Trên 100g khẩu phần
Chưa phân loại
1 chất dinh dưỡng
Beta-Caroten
1.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡng
Nước (Water)
88.00
g
Năng Lượng (Energy)
41.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡng
Protein
1.80
g
Lysin
60.00
mg
Methionin
16.00
mg
Tryptophan
20.00
mg
Phenylalanin
41.00
mg
Threonin
22.00
mg
Valin
25.00
mg
Leucin
44.00
mg
Isoleucin
23.00
mg
Arginin
160.00
mg
Histidin
14.00
mg
Cystin
19.00
mg
Tyrosin
30.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
58.00
mg
Acid Aspartic
70.00
mg
Acid Glutamic
220.00
mg
Glycin
41.00
mg
Prolin
30.00
mg
Serin
27.00
mg
Nhóm chất béo
8 chất dinh dưỡng
Lipid (Fat)
0.10
g
Tổng Số Acid Béo No
30.00
g
Palmitic (C16:0)
20.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
20.00
g
Oleic (C18:1)
10.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
60.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
60.00
g
Phytosterol
15.00
mg
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
7 chất dinh dưỡng
Glucid (Carbohydrate)
8.20
g
Celluloza (Fiber)
1.10
g
Đường Tổng Số (Sugar)
4.28
g
Lactoza (Lactose)
0.01
g
Fructoza (Fructose)
1.16
g
Glucoza (Glucose)
1.95
g
Sacaroza (Sucrose)
1.16
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡng
Tro (Ash)
0.80
g
Calci (Calcium)
38.00
mg
Sắt (Iron)
0.80
mg
Magiê (Magnesium)
23.00
mg
Mangan (Manganese)
200.00
mg
Phospho (Phosphorous)
58.00
mg
Kali (Potassium)
221.00
mg
Natri (Sodium)
8.00
mg
Kẽm (Zinc)
1.43
mg
Đồng (Copper)
70.00
μg
Selen (Selenium)
1.50
μg
Vitamin
10 chất dinh dưỡng
Vitamin C (Ascorbic Acid)
10.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.03
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.04
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.20
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
122.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
147.00
mg
Folat (Folate)
19.00
μg
Vitamin H (Biotin)
0.90
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.02
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
0.40
μg
Hợp chất sinh học khác
1 chất dinh dưỡng
Purin
13.00
mg

Món ăn từ Hành Tây

Khám phá 4 công thức nấu ăn ngon miệng sử dụng Hành Tây làm nguyên liệu chính

Nổi bật
300p
Phở Bò

Món phở bò truyền thống Hà Nội với nước dùng trong suốt, thơm ngon từ xương bò n...

15
Khó Việt Nam
Cháo, bún, phở
Sử dụng: 2.00 củ
35p
Đậu Hũ Sốt Cà Chua

Đậu hũ chiên giòn với sốt cà chua đậm đà

18
Dễ Việt Nam
Món xào
Sử dụng: 1.00 củ
Nổi bật
150p
Phở Gà

Phở gà thanh đạm với nước dùng ngọt từ xương gà

10
Trung bình Việt Nam
Cháo, bún, phở
Sử dụng: 1.00 củ
Nổi bật
120p
Phở Chay

Phở chay với nước dùng từ rau củ

12
Trung bình Việt Nam
Cháo, bún, phở
Sử dụng: 1.00 củ

Thực phẩm liên quan

Củ Ấu

17 chất dinh dưỡng
Củ Cái

60 chất dinh dưỡng
Củ Dong

15 chất dinh dưỡng
Củ Sắn

66 chất dinh dưỡng
CÔNG CỤ SỨC KHỎE
Tính BMI
Phổ biến nhất
Tỷ lệ Mỡ cơ thể
Cơ bản + Nâng cao
Tính Calo
Lượng calo cần thiết
Tính Calo Tiêu hao
Đốt cháy từ vận động
Xem tất cả Công cụ
12+ tools khác
Thành phần Cơ thể
WHR, BFP, FFMI
Tim mạch & Sức khỏe
HRmax, VO₂ Max, BP
Lối sống & Dinh dưỡng
Giấc ngủ, Stress, Dinh dưỡng
Tính BMI
Chỉ số khối cơ thể
Tính Calo
Lượng calo cần thiết
Tỷ lệ Mỡ
US Navy method
Đánh giá Chuyên sâu
Tích hợp 6 công cụ
Căn cứ Khoa học
Tiêu chuẩn & Nghiên cứu
Demo Gợi ý
Xem mẫu khuyến nghị

BMI Calculator
Calorie Calculator

Lập kế hoạch theo Mục tiêu
5 bước chi tiết • Cá nhân hóa
Tạo thực đơn Nhanh
Tức thì • Templates có sẵn
Gợi ý dinh dưỡng
Tư vấn chuyên nghiệp
Thêm vào thực đơn
Lập kế hoạch dinh dưỡng
Gọi 0123456789
Tìm kiếm sản phẩm
Chat Zalo
Facebook Messenger
Tìm kiếm sản phẩm
Tìm kiếm sản phẩm
Công cụ sức khỏe