Bún Bò Huế
Món bún đặc trưng xứ Huế với nước dùng cay nồng, màu đỏ từ ớt và mắm ruốc
45 phút
Chuẩn bị
3 giờ
Nấu
3 giờ 45 phút
Tổng thời gian
4
Khẩu phần
Trung bình
Hướng dẫn thực hiện
1
Niêu xương heo để có nước dùng ngọt
2
Xào mắm ruốc với ớt băm, sả băm cho thơm
3
Cho hỗn hợp mắm ruốc vào nước dùng
4
Luộc thịt bò, thịt heo, thái lát
5
Trụng bún qua nước sôi
6
Xếp bún, thịt vào tô, đổ nước dùng
7
Ăn kèm rau sống, bắp chuối thái sợi
Thông tin chi tiết
Món bún đặc trưng xứ Huế với nước dùng cay nồng, màu đỏ từ ớt và mắm ruốc
Mắm ruốc phải xào thơm, nước dùng có màu đỏ đặc trưng
Thành phần dinh dưỡng món ăn
Thông tin dinh dưỡng cho 1 khẩu phần (4 người)
333
Calories
23g
Protein
42g
Carbohydrates
17g
Chất béo
Đốt cháy bằng vận động (1 khẩu phần) (333 calo)
Chạy bộ 5.29 km
(32 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 13.06 km
(39 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 6.17 km
(1 giờ 14 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 39 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Phân bố năng lượng
333
calories
Protein
23g = 92 calories
22.3%
Carbohydrates
42g = 168 calories
40.7%
Chất béo
17g = 153 calories
37%
Chất dinh dưỡng khác
Chất xơ | 5g |
Đường | 5g |
Natri | 1180mg |
Lợi ích sức khỏe
Món ăn vừa phải, cân bằng năng lượng
Giàu protein, tốt cho cơ bắp và phục hồi
Giàu chất xơ, hỗ trợ tiêu hóa
Kết hợp từ 7 nguyên liệu tự nhiên
Bảng Thành phần Dinh dưỡng Chi tiết
Năng lượng & Chất dinh dưỡng chính
Calo | 126.88 kcal |
Protein | 15.36 g |
Carbohydrate | 0.3 g |
Chất béo | 7.54 g |
Vitamin & Khoáng chất
Nước (Water) | 82.84 g |
Năng Lượng (Energy) | 113.75 kcal |
Glucid (Carbohydrate) | 26.05 g |
Celluloza (Fiber) | 0.98 g |
Tro (Ash) | 0.35 g |
Calci (Calcium) | 51.5 mg |
Sắt (Iron) | 0.48 mg |
Phospho (Phosphorous) | 38.88 mg |
Vitamin B1 (Thiamine) | 0.04 mg |
Vitamin B2 (Riboflavin) | 0.01 mg |
Vitamin PP (Niacin) | 1.3 mg |
Magiê (Magnesium) | 3.5 mg |
Mangan (Manganese) | 0.5 mg |
Kali (Potassium) | 27 mg |
Natri (Sodium) | 0.63 mg |
Kẽm (Zinc) | 0.13 mg |
Đồng (Copper) | 48.75 μg |
Vitamin C (Ascorbic Acid) | 7.13 mg |
Tóm tắt dinh dưỡng
4
Khẩu phần
126.88
Calo/khẩu phần
15.36g
Protein/khẩu phần
7
Nguyên liệu
Phân bố chất dinh dưỡng chính
47.1%
Protein (15.36g)
0.9%
Carbs (0.3g)
52%
Fat (7.54g)
Món ăn có nguyên liệu tương tự
Các món ăn khác sử dụng nguyên liệu giống với Bún Bò Huế
Bún Chả Hà Nội
Món bún chả truyền thống Hà Nội với chả nướng thơm, nước mắm chua ngọt đặc trưng
Nguyên liệu chung:
Bún
Ớt Chuông