🧬 Chất Dinh Dưỡng Thiết Yếu
Khám phá 86 chất dinh dưỡng quan trọng được phân loại theo 63 nhóm chính và vai trò của chúng trong việc duy trì sức khỏe tối ưu.
📊 Thống kê nhanh
📋 Danh mục chất dinh dưỡng
Nhóm chất béo
Nhóm chất dinh dưỡng Lipid (Fat)
Lipid (Fat)
Đơn vị: gTổng Số Acid Béo No
Đơn vị: gPalmitic (C16:0)
Đơn vị: gMargaric (C17:0)
Đơn vị: gStearic (C18:0)
Đơn vị: gArachidic (C20:0)
Đơn vị: gBehenic (22:0)
Đơn vị: gLignoceric (C24:0)
Đơn vị: gTs Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
Đơn vị: gMyristoleic (C14:1)
Đơn vị: gPalmitoleic (C16:1)
Đơn vị: gOleic (C18:1)
Đơn vị: gTs Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
Đơn vị: gLinoleic (C18:2 n6)
Đơn vị: gLinolenic (C18:2 n3)
Đơn vị: gArachidonic (C20:4)
Đơn vị: gEicosapentaenoic (C20:5 n3)
Đơn vị: gDocosahexaenoic (C22:6 n3)
Đơn vị: gCholesterol
Đơn vị: mgPhytosterol
Đơn vị: mgHợp chất sinh học khác
Nhóm chất dinh dưỡng Tổng Số Isoflavon (Total Isoflavone)Hợp chất sinh học khác
Purin
Đơn vị: mgTổng Số Isoflavon (Total Isoflavone)
Đơn vị: mgDaidzein
Đơn vị: mgGenistein
Đơn vị: mgGlycetin
Đơn vị: mgProtetin và Acid amin
Các axit amin thiết yếu và không thiết yếu
Protein
Đơn vị: gLysin
Đơn vị: mgMethionin
Đơn vị: mgTryptophan
Đơn vị: mgPhenylalanin
Đơn vị: mgThreonin
Đơn vị: mgValin
Đơn vị: mgLeucin
Đơn vị: mgIsoleucin
Đơn vị: mgArginin
Đơn vị: mgHistidin
Đơn vị: mgCystin
Đơn vị: mgTyrosin
Đơn vị: mgAlanin
Đơn vị: mgAlanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở trạng thái tự do tro...
Acid Aspartic
Đơn vị: mgAcid Glutamic
Đơn vị: mgGlycin
Đơn vị: mgProlin
Đơn vị: mgSerin
Đơn vị: mgCarbohydrate (Glucid) và Chất xơ
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
Glucid (Carbohydrate)
Đơn vị: gCelluloza (Fiber)
Đơn vị: gĐường Tổng Số (Sugar)
Đơn vị: gGalactoza (Galactose)
Đơn vị: gMaltoza (Maltose)
Đơn vị: gLactoza (Lactose)
Đơn vị: gFructoza (Fructose)
Đơn vị: gGlucoza (Glucose)
Đơn vị: gSacaroza (Sucrose)
Đơn vị: gVitamin
Nhóm vitamin cần thiết cho cơ thể
Vitamin C (Ascorbic Acid)
Đơn vị: mgVitamin B1 (Thiamine)
Đơn vị: mgVitamin B2 (Riboflavin)
Đơn vị: mgVitamin PP (Niacin)
Đơn vị: mgVitamin B5 (Pantothenic Acid)
Đơn vị: mgVitamin B6 (Pyridoxine)
Đơn vị: mgFolat (Folate)
Đơn vị: μgVitamin B9 (Folic Acid)
Đơn vị: μgVitamin H (Biotin)
Đơn vị: μgVitamin B12 (Cyanocobalamine)
Đơn vị: μgVitamin A (Retinol)
Đơn vị: μgVitamin D (Calciferol)
Đơn vị: μgVitamin E (Alpha-Tocopherol)
Đơn vị: mgVitamin K (Phylloquinone)
Đơn vị: μgLycopen
Đơn vị: μgLutein + Zeaxanthin
Đơn vị: μgKhoáng chất
Nhóm khoáng chất và vi lượng
Tro (Ash)
Đơn vị: gCalci (Calcium)
Đơn vị: mgSắt (Iron)
Đơn vị: mgMagiê (Magnesium)
Đơn vị: mgMangan (Manganese)
Đơn vị: mgPhospho (Phosphorous)
Đơn vị: mgKali (Potassium)
Đơn vị: mgNatri (Sodium)
Đơn vị: mgKẽm (Zinc)
Đơn vị: mgĐồng (Copper)
Đơn vị: μgSelen (Selenium)
Đơn vị: μgNước và năng lượng
Nước và năng lượng
Nước (Water)
Đơn vị: gNăng Lượng (Energy)
Đơn vị: kcal💡 Tại sao chất dinh dưỡng quan trọng?
Chất dinh dưỡng là những hợp chất thiết yếu mà cơ thể cần để duy trì các chức năng sống, tăng trưởng và phát triển. Hiểu biết về chúng giúp bạn xây dựng chế độ ăn uống cân bằng và khoa học.