Canh gà hạt sen
Canh gà hạt sen
1
Khẩu phần
Trung bình
Nguyên liệu
Cho 1 người
100.00 g
người
Hướng dẫn thực hiện
1
2
3
4
5
6
7
8
Thông tin chi tiết
Canh gà hạt sen
Thành phần dinh dưỡng món ăn
Thông tin dinh dưỡng cho 1 khẩu phần (1 người)
199
Calories
20.3g
Protein
0g
Carbohydrates
13.1g
Chất béo
Đốt cháy bằng vận động (1 khẩu phần) (199 calo)
Chạy bộ 3.16 km
(19 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 7.8 km
(23 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 3.69 km
(44 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 23 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Phân bố năng lượng
199
calories
Protein
20.3g = 81.2 calories
40.8%
Carbohydrates
0g = 0 calories
0%
Chất béo
13.1g = 117.9 calories
59.2%
Chất dinh dưỡng khác
Natri | 70mg |
Lợi ích sức khỏe
Món ăn ít calories, phù hợp cho chế độ ăn kiêng
Giàu protein, tốt cho cơ bắp và phục hồi
Kết hợp từ 1 nguyên liệu tự nhiên
Bảng Thành phần Dinh dưỡng Chi tiết
Năng lượng & Chất dinh dưỡng chính
Protein | 20.3 g |
Vitamin & Khoáng chất
Nước (Water) | 65.6 g |
Năng Lượng (Energy) | 199 kcal |
Lipid (Fat) | 13.1 g |
Tro (Ash) | 1 g |
Calci (Calcium) | 12 mg |
Sắt (Iron) | 1.5 mg |
Magiê (Magnesium) | 29 mg |
Mangan (Manganese) | 20 mg |
Phospho (Phosphorous) | 200 mg |
Kali (Potassium) | 189 mg |
Natri (Sodium) | 70 mg |
Kẽm (Zinc) | 1.5 mg |
Đồng (Copper) | 48 μg |
Selen (Selenium) | 14.4 μg |
Vitamin C (Ascorbic Acid) | 4 mg |
Vitamin B1 (Thiamine) | 0.15 mg |
Vitamin B2 (Riboflavin) | 0.16 mg |
Vitamin PP (Niacin) | 8.1 mg |
Vitamin B5 (Pantothenic Acid) | 0.91 mg |
Vitamin B6 (Pyridoxine) | 0.35 mg |
Folat (Folate) | 6 μg |
Vitamin B12 (Cyanocobalamine) | 0.31 μg |
Vitamin A (Retinol) | 120 μg |
Vitamin E (Alpha-Tocopherol) | 0.3 mg |
Vitamin K (Phylloquinone) | 1.5 μg |
Tổng Số Acid Béo No | 4 g |
Palmitic (C16:0) | 3 g |
Stearic (C18:0) | 870 g |
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi | 6 g |
Palmitoleic (C16:1) | 830 g |
Oleic (C18:1) | 5 g |
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi | 3 g |
Linoleic (C18:2 n6) | 3 g |
Linolenic (C18:2 n3) | 140 g |
Arachidonic (C20:4) | 80 g |
Eicosapentaenoic (C20:5 n3) | 10 g |
Docosahexaenoic (C22:6 n3) | 30 g |
Cholesterol | 75 mg |
Lysin | 1859 mg |
Methionin | 653 mg |
Tryptophan | 246 mg |
Phenylalanin | 717 mg |
Threonin | 787 mg |
Valin | 972 mg |
Leucin | 1629 mg |
Isoleucin | 1293 mg |
Arginin | 1190 mg |
Histidin | 432 mg |
Cystin | 288 mg |
Tyrosin | 595 mg |
Alanin | 1088 mg |
Acid Aspartic | 1965 mg |
Acid Glutamic | 2848 mg |
Glycin | 797 mg |
Prolin | 925 mg |
Serin | 938 mg |
Tóm tắt dinh dưỡng
1
Khẩu phần
0
Calo/khẩu phần
20.3g
Protein/khẩu phần
1
Nguyên liệu
Phân bố chất dinh dưỡng chính
100%
Protein (20.3g)
0%
Carbs (0g)
0%
Fat (0g)
Món ăn có nguyên liệu tương tự
Các món ăn khác sử dụng nguyên liệu giống với Canh gà hạt sen