Tìm kiếm

Trứng gà

Có sẵn quanh năm

Trứng gà tươi, nguồn protein hoàn chỉnh với đầy đủ amino acid thiết yếu

144
Calo trên 100g Xem chi tiết
24
Chất dinh dưỡng Xem chi tiết
Xem món ăn

Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories

Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories

Máy tính Khẩu phần
g
144
calo
Đốt cháy bằng vận động (144 calo)
Chạy bộ 2.29 km
(14 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 5.65 km
(17 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 2.67 km
(32 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 17 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic

Thông tin Dinh dưỡng

Trên 100g khẩu phần
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡng
Nước (Water)
76.10
g
Năng Lượng (Energy)
144.00
kcal
Protetin và Acid amin
1 chất dinh dưỡng
Protein
12.60
g
Nhóm chất béo
3 chất dinh dưỡng
Lipid (Fat)
9.50
g
Ts Acid Béo Trans (Total Trans Fatty Acid)
0.04
g
Cholesterol
372.00
mg
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡng
Glucid (Carbohydrate)
0.70
g
Đường Tổng Số (Sugar)
0.38
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡng
Tro (Ash)
1.10
g
Calci (Calcium)
36.00
mg
Sắt (Iron)
1.76
mg
Magiê (Magnesium)
12.00
mg
Mangan (Manganese)
0.02
mg
Phospho (Phosphorous)
198.00
mg
Kali (Potassium)
138.00
mg
Natri (Sodium)
142.00
mg
Kẽm (Zinc)
1.30
mg
Đồng (Copper)
0.08
μg
Selen (Selenium)
30.80
μg
Vitamin
5 chất dinh dưỡng
Vitamin B1 (Thiamine)
0.04
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.46
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
1.54
mg
Vitamin A (Retinol)
160.00
μg
Vitamin D (Calciferol)
2.00
μg

Về Trứng gà

Trong vô số thực phẩm quen thuộc trên mâm cơm, trứng gà luôn là lựa chọn phổ biến và được ưa chuộng ở hầu hết mọi gia đình. Với giá thành phải chăng, dễ chế biến và hàm lượng dinh dưỡng dồi dào, trứng gà không chỉ đơn giản là món ăn hằng ngày mà còn được xem như “kho dự trữ dinh dưỡng” tự nhiên.

Việc bổ sung trứng gà hợp lý mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho sức khỏe, từ trẻ nhỏ, người trưởng thành cho đến người cao tuổi.

1. Lợi ích của trứng gà

  • Nguồn protein chất lượng cao: Trứng gà chứa đủ các axit amin thiết yếu, giúp xây dựng và duy trì cơ bắp, đồng thời hỗ trợ quá trình hồi phục cơ thể.

  • Giàu vitamin và khoáng chất: Một quả trứng cung cấp vitamin A, D, E, K cùng nhóm vitamin B, cùng nhiều khoáng chất như sắt, kẽm, canxi, magie.

  • Tốt cho não bộ: Hàm lượng choline trong trứng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển trí nhớ, hỗ trợ hoạt động của hệ thần kinh.

  • Bảo vệ đôi mắt: Trứng giàu lutein và zeaxanthin, hai chất chống oxy hóa tự nhiên giúp giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể.

  • Hỗ trợ tim mạch (nếu dùng hợp lý): Dù có cholesterol, nhưng khi ăn vừa phải, trứng có thể cân bằng lipid máu, giúp tim hoạt động ổn định.

  • Giúp kiểm soát cân nặng: Protein trong trứng tạo cảm giác no lâu, hạn chế việc ăn vặt và hỗ trợ giảm cân hiệu quả.

2. Đối tượng nên ăn trứng gà

  • Trẻ em đang phát triển: Giúp cung cấp dưỡng chất quan trọng cho trí não, xương và cơ thể.

  • Người lớn khỏe mạnh: Bổ sung protein, vitamin và khoáng chất cần thiết để duy trì năng lượng.

  • Người cao tuổi: Giúp chống mất cơ, tăng cường trí nhớ và cải thiện sức khỏe tổng thể.

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú (theo chỉ định bác sĩ): Trứng giàu folate và protein, góp phần hình thành và phát triển hệ thần kinh của thai nhi.

  • Người tập luyện thể thao: Trứng là lựa chọn lý tưởng để phục hồi và phát triển cơ bắp sau tập luyện.


3. Đối tượng không nên hoặc hạn chế ăn trứng gà

  • Người dị ứng với trứng: Cần tránh hoàn toàn để không gây phản ứng nguy hiểm.

  • Người mắc bệnh tim mạch hoặc cholesterol cao: Chỉ nên dùng khi được bác sĩ cho phép.

  • Người bị bệnh gout hoặc suy thận: Cần kiểm soát lượng protein và purin, tránh ăn quá nhiều trứng.

  • Trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi: Hệ tiêu hóa chưa hoàn chỉnh, dễ bị dị ứng.

  • Người có vấn đề về tiêu hóa liên quan đến lòng trắng trứng: Cần hạn chế để tránh khó chịu.


4. Lưu ý khi sử dụng trứng gà

  • Chế biến đúng cách: Nên nấu chín kỹ để phòng tránh nguy cơ ngộ độc do vi khuẩn Salmonella.

  • Không ăn quá nhiều: Khuyến nghị trung bình 1–2 quả/ngày tùy theo độ tuổi, nhu cầu và tình trạng sức khỏe.

  • Kết hợp hợp lý: Trứng cần đi kèm chế độ ăn đa dạng, nhiều rau củ, trái cây và thực phẩm giàu chất xơ để cân bằng dinh dưỡng.


5. Kết luận

Trứng gà là thực phẩm bổ dưỡng, dễ chế biến và mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khi được sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, mỗi người cần xem xét tình trạng sức khỏe và nhu cầu dinh dưỡng cá nhân để có mức tiêu thụ phù hợp.

Nếu có bệnh lý liên quan đến tim mạch, thận hoặc tiêu hóa, nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi bổ sung trứng vào khẩu phần hằng ngày.

Món ăn từ Trứng gà

Chưa có công thức nào

Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Trứng gà làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!

Thực phẩm liên quan

Thịt Bê Mỡ

81 chất dinh dưỡng
Thịt Bê Nạc

81 chất dinh dưỡng
Thịt Bò Loại 1

59 chất dinh dưỡng
Thịt Bò Loại 2

49 chất dinh dưỡng
CÔNG CỤ SỨC KHỎE
Tính BMI
Phổ biến nhất
Tỷ lệ Mỡ cơ thể
Cơ bản + Nâng cao
Tính Calo
Lượng calo cần thiết
Tính Calo Tiêu hao
Đốt cháy từ vận động
Xem tất cả Công cụ
12+ tools khác
Thành phần Cơ thể
WHR, BFP, FFMI
Tim mạch & Sức khỏe
HRmax, VO₂ Max, BP
Lối sống & Dinh dưỡng
Giấc ngủ, Stress, Dinh dưỡng
Tính BMI
Chỉ số khối cơ thể
Tính Calo
Lượng calo cần thiết
Tỷ lệ Mỡ
US Navy method
Đánh giá Chuyên sâu
Tích hợp 6 công cụ
Căn cứ Khoa học
Tiêu chuẩn & Nghiên cứu
Demo Gợi ý
Xem mẫu khuyến nghị

BMI Calculator
Calorie Calculator

Lập kế hoạch theo Mục tiêu
5 bước chi tiết • Cá nhân hóa
Tạo thực đơn Nhanh
Tức thì • Templates có sẵn
Gợi ý dinh dưỡng
Tư vấn chuyên nghiệp
Thêm vào thực đơn
Lập kế hoạch dinh dưỡng
Gọi 0123456789
Tìm kiếm sản phẩm
Chat Zalo
Facebook Messenger
Tìm kiếm sản phẩm
Tìm kiếm sản phẩm
Công cụ sức khỏe