Thịt Bê Nạc
Có sẵn quanh năm
85
Calo trên 100g
Xem chi tiết
54
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
85
calo
Đốt cháy bằng vận động (85 calo)
Chạy bộ 1.35 km
(8 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 3.33 km
(10 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 1.57 km
(19 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 10 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnNước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
78.20
g
Năng Lượng (Energy)
85.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
20.00
g
Lysin
1,561.00
mg
Methionin
478.00
mg
Tryptophan
201.00
mg
Phenylalanin
764.00
mg
Threonin
796.00
mg
Valin
987.00
mg
Leucin
1,496.00
mg
Isoleucin
955.00
mg
Arginin
1,242.00
mg
Histidin
637.00
mg
Cystin
159.00
mg
Tyrosin
669.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
1,146.00
mg
Acid Aspartic
1,751.00
mg
Acid Glutamic
2,675.00
mg
Glycin
1,019.00
mg
Prolin
860.00
mg
Serin
796.00
mg
Nhóm chất béo
12 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.50
g
Tổng Số Acid Béo No
780.00
g
Palmitic (C16:0)
440.00
g
Stearic (C18:0)
270.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
830.00
g
Palmitoleic (C16:1)
80.00
g
Oleic (C18:1)
740.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
270.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
190.00
g
Linolenic (C18:2 n3)
10.00
g
Arachidonic (C20:4)
70.00
g
Cholesterol
79.00
mg
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
1.30
g
Calci (Calcium)
8.00
mg
Sắt (Iron)
1.70
mg
Magiê (Magnesium)
26.00
mg
Mangan (Manganese)
30.00
mg
Phospho (Phosphorous)
176.00
mg
Kali (Potassium)
348.00
mg
Natri (Sodium)
80.00
mg
Kẽm (Zinc)
2.73
mg
Đồng (Copper)
116.00
μg
Selen (Selenium)
8.70
μg
Vitamin
9 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
2.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.23
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.25
mg
Vitamin PP (Niacin)
6.20
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
1.45
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
0.52
mg
Folat (Folate)
14.00
μg
Vitamin B12 (Cyanocobalamine)
1.34
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.25
mg
Hợp chất sinh học khác
1 chất dinh dưỡngPurin
172.00
mg
Món ăn từ Thịt Bê Nạc
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Thịt Bê Nạc làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!