Thịt Bò Loại 2
Có sẵn quanh năm
167
Calo trên 100g
Xem chi tiết
31
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
167
calo
Đốt cháy bằng vận động (167 calo)
Chạy bộ 2.65 km
(16 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 6.55 km
(20 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 3.09 km
(37 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 20 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnNước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
70.50
g
Năng Lượng (Energy)
167.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
18.00
g
Lysin
1,557.00
mg
Methionin
456.00
mg
Tryptophan
184.00
mg
Phenylalanin
770.00
mg
Threonin
809.00
mg
Valin
889.00
mg
Leucin
1,419.00
mg
Isoleucin
833.00
mg
Arginin
1,246.00
mg
Histidin
580.00
mg
Cystin
208.00
mg
Tyrosin
595.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
1,181.00
mg
Acid Aspartic
1,633.00
mg
Acid Glutamic
2,773.00
mg
Glycin
1,484.00
mg
Prolin
982.00
mg
Serin
740.00
mg
Nhóm chất béo
1 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
10.50
g
Khoáng chất
4 chất dinh dưỡngTro (Ash)
1.00
g
Calci (Calcium)
10.00
mg
Sắt (Iron)
2.70
mg
Phospho (Phosphorous)
194.00
mg
Vitamin
5 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
1.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.10
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.17
mg
Vitamin PP (Niacin)
4.20
mg
Vitamin A (Retinol)
2.00
μg
Món ăn từ Thịt Bò Loại 2
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Thịt Bò Loại 2 làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!