Thịt Bê Mỡ
Có sẵn quanh năm
144
Calo trên 100g
Xem chi tiết
54
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
144
calo
Đốt cháy bằng vận động (144 calo)
Chạy bộ 2.29 km
(14 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 5.65 km
(17 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 2.67 km
(32 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 17 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnNước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
72.80
g
Năng Lượng (Energy)
144.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
19.00
g
Lysin
1,544.00
mg
Methionin
473.00
mg
Tryptophan
199.00
mg
Phenylalanin
756.00
mg
Threonin
788.00
mg
Valin
977.00
mg
Leucin
1,481.00
mg
Isoleucin
946.00
mg
Arginin
1,229.00
mg
Histidin
630.00
mg
Cystin
158.00
mg
Tyrosin
662.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
1,135.00
mg
Acid Aspartic
1,734.00
mg
Acid Glutamic
2,648.00
mg
Glycin
1,009.00
mg
Prolin
851.00
mg
Serin
788.00
mg
Nhóm chất béo
12 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
7.50
g
Tổng Số Acid Béo No
3.00
g
Palmitic (C16:0)
2.00
g
Stearic (C18:0)
1.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
3.00
g
Palmitoleic (C16:1)
350.00
g
Oleic (C18:1)
3.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
510.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
390.00
g
Linolenic (C18:2 n3)
60.00
g
Arachidonic (C20:4)
60.00
g
Cholesterol
78.00
mg
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.70
g
Calci (Calcium)
8.00
mg
Sắt (Iron)
1.70
mg
Magiê (Magnesium)
24.00
mg
Mangan (Manganese)
30.00
mg
Phospho (Phosphorous)
188.00
mg
Kali (Potassium)
329.00
mg
Natri (Sodium)
76.00
mg
Kẽm (Zinc)
2.55
mg
Đồng (Copper)
110.00
μg
Selen (Selenium)
8.50
μg
Vitamin
10 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
2.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.23
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.25
mg
Vitamin PP (Niacin)
6.20
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
1.36
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
0.49
mg
Folat (Folate)
13.00
μg
Vitamin B12 (Cyanocobalamine)
1.27
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.25
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
4.60
μg
Món ăn từ Thịt Bê Mỡ
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Thịt Bê Mỡ làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!