Tìm kiếm

Trái cây tươi và chế biến

68 thực phẩm Danh mục phổ biến

Thực phẩm trong danh mục Trái cây

Hiển thị 1-16 trong 68 thực phẩm

Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +55
Bơ Vỏ Tím
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +9
Bơ Vỏ Xanh
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +72
Bưởi
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +25
Cam
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +70
Chanh
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +57
Chanh Dây

Thực phẩm truyền thống Việt Nam với giá trị dinh dưỡng cao. Cung cấp 97 kcal/100...

Chôm Chôm
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +9
Chuối Khô
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +6
Chuối Tây
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +77
Chuối Tiêu
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +21
Chuối Xanh
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +51
Cóc
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +8
Cùi Dừa Già
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +66
Cùi Dừa Non
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +18
Dâu Gia
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +8

Mô tả về Trái cây

Các loại trái cây tươi, khô và chế biến giàu vitamin và khoáng chất

Thông tin chi tiết về Trái cây

Trái cây là nguồn cung cấp vitamin C, chất xơ và các chất chống oxy hóa quan trọng cho sức khỏe. Bao gồm các loại trái cây nhiệt đới, ôn đới và các sản phẩm chế biến từ trái cây.
CÔNG CỤ SỨC KHỎE
Tính BMI
Phổ biến nhất
Tỷ lệ Mỡ cơ thể
Cơ bản + Nâng cao
Tính Calo
Lượng calo cần thiết
Tính Calo Tiêu hao
Đốt cháy từ vận động
Xem tất cả Công cụ
12+ tools khác
Thành phần Cơ thể
WHR, BFP, FFMI
Tim mạch & Sức khỏe
HRmax, VO₂ Max, BP
Lối sống & Dinh dưỡng
Giấc ngủ, Stress, Dinh dưỡng
Tính BMI
Chỉ số khối cơ thể
Tính Calo
Lượng calo cần thiết
Tỷ lệ Mỡ
US Navy method
Đánh giá Chuyên sâu
Tích hợp 6 công cụ
Căn cứ Khoa học
Tiêu chuẩn & Nghiên cứu
Demo Gợi ý
Xem mẫu khuyến nghị

BMI Calculator
Calorie Calculator

Lập kế hoạch theo Mục tiêu
5 bước chi tiết • Cá nhân hóa
Tạo thực đơn Nhanh
Tức thì • Templates có sẵn
Gợi ý dinh dưỡng
Tư vấn chuyên nghiệp
Tìm kiếm sản phẩm
Công cụ sức khỏe