Cùi Dừa Già
Có sẵn quanh năm
368
Calo trên 100g
Xem chi tiết
50
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
368
calo
Đốt cháy bằng vận động (368 calo)
Chạy bộ 5.84 km
(35 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 14.43 km
(43 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 6.81 km
(1 giờ 21 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 43 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnNước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
47.60
g
Năng Lượng (Energy)
368.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
4.80
g
Lysin
147.00
mg
Methionin
62.00
mg
Tryptophan
39.00
mg
Phenylalanin
169.00
mg
Threonin
121.00
mg
Valin
202.00
mg
Leucin
247.00
mg
Isoleucin
131.00
mg
Arginin
546.00
mg
Histidin
77.00
mg
Cystin
66.00
mg
Tyrosin
103.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
170.00
mg
Acid Aspartic
325.00
mg
Acid Glutamic
761.00
mg
Glycin
158.00
mg
Prolin
138.00
mg
Serin
172.00
mg
Nhóm chất béo
8 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
36.00
g
Tổng Số Acid Béo No
29.70
g
Palmitic (C16:0)
2.84
g
Stearic (C18:0)
1.73
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
1.43
g
Oleic (C18:1)
1.43
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
0.37
g
Linoleic (C18:2 n6)
0.37
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
6.20
g
Celluloza (Fiber)
4.20
g
Khoáng chất
10 chất dinh dưỡngTro (Ash)
1.20
g
Calci (Calcium)
30.00
mg
Sắt (Iron)
30.00
mg
Magiê (Magnesium)
160.00
mg
Mangan (Manganese)
1.30
mg
Phospho (Phosphorous)
154.00
mg
Kali (Potassium)
555.00
mg
Natri (Sodium)
7.00
mg
Kẽm (Zinc)
5.00
mg
Đồng (Copper)
50.00
μg
Vitamin
9 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
2.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.10
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.01
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.20
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
0.30
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
54.00
mg
Folat (Folate)
26.00
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.24
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
0.20
μg
Món ăn từ Cùi Dừa Già
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Cùi Dừa Già làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!