Bơ Vỏ Xanh
Có sẵn quanh năm
101
Calo trên 100g
Xem chi tiết
58
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
101
calo
Đốt cháy bằng vận động (101 calo)
Chạy bộ 1.6 km
(10 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 3.96 km
(12 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 1.87 km
(22 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 12 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
3 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
53.00
μg
Alpha-Caroten
27.00
μg
Beta-Cryptoxanthin
36.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
85.40
g
Năng Lượng (Energy)
101.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
1.90
g
Lysin
147.00
mg
Methionin
42.00
mg
Tryptophan
28.00
mg
Phenylalanin
260.00
mg
Threonin
82.00
mg
Valin
120.00
mg
Leucin
160.00
mg
Isoleucin
94.00
mg
Arginin
99.00
mg
Histidin
55.00
mg
Cystin
31.00
mg
Tyrosin
54.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
121.00
mg
Acid Aspartic
264.00
mg
Acid Glutamic
321.00
mg
Glycin
116.00
mg
Prolin
110.00
mg
Serin
128.00
mg
Nhóm chất béo
10 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
9.40
g
Tổng Số Acid Béo No
2.00
g
Palmitic (C16:0)
2.00
g
Stearic (C18:0)
60.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
6.00
g
Palmitoleic (C16:1)
830.00
g
Oleic (C18:1)
5.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
2.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
2.00
g
Linolenic (C18:2 n3)
100.00
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
5 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
2.30
g
Celluloza (Fiber)
0.50
g
Đường Tổng Số (Sugar)
2.42
g
Fructoza (Fructose)
0.25
g
Glucoza (Glucose)
2.17
g
Khoáng chất
10 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.50
g
Calci (Calcium)
60.00
mg
Sắt (Iron)
1.60
mg
Magiê (Magnesium)
24.00
mg
Mangan (Manganese)
100.00
mg
Phospho (Phosphorous)
85.00
mg
Kali (Potassium)
351.00
mg
Natri (Sodium)
2.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.40
mg
Đồng (Copper)
311.00
μg
Vitamin
9 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
17.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.02
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.05
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.70
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
931.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
78.00
mg
Folat (Folate)
35.00
μg
Vitamin H (Biotin)
3.20
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
2.66
mg
Món ăn từ Bơ Vỏ Xanh
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Bơ Vỏ Xanh làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!