Tìm kiếm

Tôm Nướng Muối Ớt

Tôm nướng với muối ớt xanh thơm cay

Danh mục: Món nướng
Ẩm thực: Việt Nam
Lượt xem: 10
15 phút
Chuẩn bị
10 phút
Nấu
25 phút
Tổng thời gian
4
Khẩu phần
Trung bình Bình thường Keto

Nguyên liệu

Cho 4 người
1.00 tsp
3.00 quả
2.00 quả
người

Hướng dẫn thực hiện

1

Sơ chế tôm sạch

2

Nướng tôm trên bếp than

3

Pha muối ớt xanh

4

Chấm tôm với muối ớt

5

Thưởng thức với bia

Thông tin chi tiết
Tôm nướng với muối ớt xanh thơm cay

Thành phần dinh dưỡng món ăn

Thông tin dinh dưỡng cho 1 khẩu phần (4 người)
Thông tin dinh dưỡng đang được cập nhật

Chúng tôi đang hoàn thiện thông tin dinh dưỡng cho món ăn này.
Vui lòng quay lại sau để xem thông tin chi tiết.

Trong thời gian chờ đợi:
  • Bạn có thể tham khảo danh sách nguyên liệu ở trên
  • Xem thông tin dinh dưỡng của từng nguyên liệu riêng lẻ
  • Điều chỉnh khẩu phần phù hợp với nhu cầu của bạn
Bảng Thành phần Dinh dưỡng Chi tiết
Năng lượng & Chất dinh dưỡng chính
Calo 250 kcal
Protein 25.01 g
Chất béo 12.5 g
Vitamin & Khoáng chất
Nước (Water) 1.15 g
Năng Lượng (Energy) 0.31 kcal
Glucid (Carbohydrate) 0.06 g
Celluloza (Fiber) 0.02 g
Tro (Ash) 0.01 g
Đường Tổng Số (Sugar) 0.02 g
Fructoza (Fructose) 0.01 g
Glucoza (Glucose) 0.01 g
Calci (Calcium) 0.25 mg
Sắt (Iron) 0.01 mg
Magiê (Magnesium) 0.14 mg
Mangan (Manganese) 0.9 mg
Phospho (Phosphorous) 0.3 mg
Kali (Potassium) 2.04 mg
Natri (Sodium) 0.04 mg
Đồng (Copper) 1.8 μg
Vitamin C (Ascorbic Acid) 1.16 mg
Vitamin PP (Niacin) 0.01 mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid) 1.9 mg
Vitamin B6 (Pyridoxine) 2.23 mg
Folat (Folate) 0.08 μg
Beta-Caroten 1.49 μg
Alpha-Caroten 0.17 μg
Purin 0.41 mg
Tổng Số Acid Béo No 0.65 g
Palmitic (C16:0) 0.58 g
Stearic (C18:0) 0.08 g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi 0.13 g
Oleic (C18:1) 0.13 g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi 0.9 g
Linoleic (C18:2 n6) 0.68 g
Linolenic (C18:2 n3) 0.23 g
Phytosterol 0.13 mg
Lysin 0.63 mg
Methionin 0.18 mg
Tryptophan 0.09 mg
Phenylalanin 0.46 mg
Threonin 0.36 mg
Valin 0.34 mg
Leucin 0.46 mg
Isoleucin 0.43 mg
Arginin 0.39 mg
Histidin 0.15 mg
Cystin 0.22 mg
Tyrosin 0.26 mg
Alanin 0.64 mg
Acid Aspartic 1.57 mg
Acid Glutamic 1.78 mg
Glycin 0.69 mg
Prolin 0.57 mg
Serin 0.4 mg
Tóm tắt dinh dưỡng
4
Khẩu phần
250
Calo/khẩu phần
25.01g
Protein/khẩu phần
4
Nguyên liệu
Phân bố chất dinh dưỡng chính
47.1%
Protein (25.01g)
0%
Carbs (0g)
52.9%
Fat (12.5g)

Món ăn có nguyên liệu tương tự

Các món ăn khác sử dụng nguyên liệu giống với Tôm Nướng Muối Ớt

2 nguyên liệu chung
Gỏi Cuốn Tôm Thịt

Gỏi cuốn tươi mát với tôm, thịt heo, bún và rau thơm, chấm nước mắm chua ngọt

50 phút Dễ
Nguyên liệu chung: Bánh Phồng Tôm Rán Chanh
1 nguyên liệu chung
Chè Đậu Xanh

Chè đậu xanh ngọt mát, bổ dưỡng

60 phút Dễ
Nguyên liệu chung: Muối
1 nguyên liệu chung
Cá Hồi Nướng Bơ

Cá hồi nướng với bơ, giàu omega-3

30 phút Dễ
Nguyên liệu chung: Chanh
1 nguyên liệu chung
Chè Ba Màu

Chè ba màu ngọt mát

90 phút Trung bình
Nguyên liệu chung: Muối
1 nguyên liệu chung
Chè Thái

Chè Thái với nhiều topping

65 phút Dễ
Nguyên liệu chung: Muối
1 nguyên liệu chung
Chè Cung Đình Huế

Chè cung đình Huế sang trọng

100 phút Khó
Nguyên liệu chung: Muối

Công thức liên quan

Trung bình
Xôi Gà
1 giờ 5 phút 4
Trung bình
Thịt Kho Tàu
1 giờ 15 phút 4
Trung bình
Trung bình
Nem Chua
1 giờ 6
CÔNG CỤ SỨC KHỎE
Tính BMI
Phổ biến nhất
Tỷ lệ Mỡ cơ thể
Cơ bản + Nâng cao
Tính Calo
Lượng calo cần thiết
Tính Calo Tiêu hao
Đốt cháy từ vận động
Xem tất cả Công cụ
12+ tools khác
Thành phần Cơ thể
WHR, BFP, FFMI
Tim mạch & Sức khỏe
HRmax, VO₂ Max, BP
Lối sống & Dinh dưỡng
Giấc ngủ, Stress, Dinh dưỡng
Tính BMI
Chỉ số khối cơ thể
Tính Calo
Lượng calo cần thiết
Tỷ lệ Mỡ
US Navy method
Đánh giá Chuyên sâu
Tích hợp 6 công cụ
Căn cứ Khoa học
Tiêu chuẩn & Nghiên cứu
Demo Gợi ý
Xem mẫu khuyến nghị

BMI Calculator
Calorie Calculator

Lập kế hoạch theo Mục tiêu
5 bước chi tiết • Cá nhân hóa
Tạo thực đơn Nhanh
Tức thì • Templates có sẵn
Gợi ý dinh dưỡng
Tư vấn chuyên nghiệp
Tìm kiếm sản phẩm
Công cụ sức khỏe