Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
20
calo
Đốt cháy bằng vận động (20 calo)
Chạy bộ 0.32 km
(2 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 0.78 km
(2 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 0.37 km
(4 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 2 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
2 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
393.00
μg
Alpha-Caroten
112.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
94.00
g
Năng Lượng (Energy)
20.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
0.60
g
Lysin
25.00
mg
Methionin
5.00
mg
Tryptophan
7.00
mg
Phenylalanin
16.00
mg
Threonin
20.00
mg
Valin
19.00
mg
Leucin
24.00
mg
Isoleucin
16.00
mg
Arginin
19.00
mg
Histidin
13.00
mg
Cystin
5.00
mg
Tyrosin
12.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
22.00
mg
Acid Aspartic
104.00
mg
Acid Glutamic
269.00
mg
Glycin
16.00
mg
Prolin
14.00
mg
Serin
22.00
mg
Nhóm chất béo
9 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.20
g
Tổng Số Acid Béo No
0.05
g
Palmitic (C16:0)
0.02
g
Stearic (C18:0)
0.01
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
0.05
g
Oleic (C18:1)
0.03
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
0.14
g
Linoleic (C18:2 n6)
0.08
g
Phytosterol
7.00
mg
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
5 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
4.00
g
Celluloza (Fiber)
0.80
g
Đường Tổng Số (Sugar)
2.63
g
Fructoza (Fructose)
1.37
g
Glucoza (Glucose)
1.25
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.40
g
Calci (Calcium)
12.00
mg
Sắt (Iron)
1.40
mg
Magiê (Magnesium)
15.00
mg
Mangan (Manganese)
0.21
mg
Phospho (Phosphorous)
26.00
mg
Kali (Potassium)
275.00
mg
Natri (Sodium)
12.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.74
mg
Đồng (Copper)
90.00
μg
Selen (Selenium)
0.50
μg
Vitamin
11 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
40.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.06
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.04
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.50
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
89.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
0.08
mg
Folat (Folate)
15.00
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.54
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
7.90
μg
Lycopen
3,025.00
μg
Lutein + Zeaxanthin
130.00
μg
Hợp chất sinh học khác
1 chất dinh dưỡngPurin
11.00
mg
Món ăn từ Cà Chua
Khám phá 5 công thức nấu ăn ngon miệng sử dụng Cà Chua làm nguyên liệu chính
Cơm Tấm Sài Gòn
Món cơm tấm đặc trưng Sài Gòn với sườn nướng, chả trứng, bì và nước mắm chua ngọ...
Trung bình
Việt Nam
Đồ nguội
Sử dụng: 1.00 quả
Canh Chua Chay
Canh chua chay với đậu bắp, cà chua và thơm
Dễ
Việt Nam
Nấu canh - Hầm
Sử dụng: 2.00 quả