Thịt Ngựa
Có sẵn quanh năm
176
Calo trên 100g
Xem chi tiết
58
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
176
calo
Đốt cháy bằng vận động (176 calo)
Chạy bộ 2.79 km
(17 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 6.9 km
(21 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 3.26 km
(39 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 21 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnNước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
66.80
g
Năng Lượng (Energy)
176.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
21.50
g
Lysin
2,150.00
mg
Methionin
602.00
mg
Tryptophan
217.00
mg
Phenylalanin
819.00
mg
Threonin
839.00
mg
Valin
1,077.00
mg
Leucin
2,043.00
mg
Isoleucin
1,398.00
mg
Arginin
1,548.00
mg
Histidin
602.00
mg
Cystin
280.00
mg
Tyrosin
796.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
1,163.00
mg
Acid Aspartic
1,785.00
mg
Acid Glutamic
2,625.00
mg
Glycin
925.00
mg
Prolin
860.00
mg
Serin
908.00
mg
Nhóm chất béo
13 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
10.00
g
Tổng Số Acid Béo No
3.00
g
Palmitic (C16:0)
3.00
g
Margaric (C17:0)
50.00
g
Stearic (C18:0)
760.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
3.00
g
Palmitoleic (C16:1)
480.00
g
Oleic (C18:1)
3.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
2.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
1.00
g
Linolenic (C18:2 n3)
960.00
g
Arachidonic (C20:4)
190.00
g
Cholesterol
75.00
mg
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
1.70
g
Calci (Calcium)
13.00
mg
Sắt (Iron)
3.10
mg
Magiê (Magnesium)
20.00
mg
Mangan (Manganese)
20.00
mg
Phospho (Phosphorous)
200.00
mg
Kali (Potassium)
291.00
mg
Natri (Sodium)
62.00
mg
Kẽm (Zinc)
4.61
mg
Đồng (Copper)
140.00
μg
Selen (Selenium)
6.00
μg
Vitamin
12 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
1.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.07
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.10
mg
Vitamin PP (Niacin)
4.20
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
0.60
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
0.50
mg
Folat (Folate)
8.00
μg
Vitamin H (Biotin)
2.60
μg
Vitamin B12 (Cyanocobalamine)
3.10
μg
Vitamin A (Retinol)
37.00
μg
Vitamin D (Calciferol)
0.30
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.23
mg
Hợp chất sinh học khác
1 chất dinh dưỡngPurin
200.00
mg
Món ăn từ Thịt Ngựa
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Thịt Ngựa làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!