Thịt Hươu
Có sẵn quanh năm
94
Calo trên 100g
Xem chi tiết
35
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
94
calo
Đốt cháy bằng vận động (94 calo)
Chạy bộ 1.49 km
(9 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 3.69 km
(11 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 1.74 km
(21 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 11 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnNước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
77.90
g
Năng Lượng (Energy)
94.00
kcal
Protetin và Acid amin
1 chất dinh dưỡngProtein
19.00
g
Nhóm chất béo
12 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
2.00
g
Tổng Số Acid Béo No
950.00
g
Palmitic (C16:0)
410.00
g
Stearic (C18:0)
510.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
670.00
g
Palmitoleic (C16:1)
30.00
g
Oleic (C18:1)
630.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
470.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
310.00
g
Linolenic (C18:2 n3)
70.00
g
Arachidonic (C20:4)
100.00
g
Cholesterol
85.00
mg
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
1.10
g
Calci (Calcium)
11.00
mg
Sắt (Iron)
2.80
mg
Magiê (Magnesium)
23.00
mg
Mangan (Manganese)
40.00
mg
Phospho (Phosphorous)
205.00
mg
Kali (Potassium)
318.00
mg
Natri (Sodium)
51.00
mg
Kẽm (Zinc)
2.09
mg
Đồng (Copper)
253.00
μg
Selen (Selenium)
9.70
μg
Vitamin
9 chất dinh dưỡngVitamin B1 (Thiamine)
0.26
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.60
mg
Vitamin PP (Niacin)
5.10
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
0.37
mg
Folat (Folate)
4.00
μg
Vitamin B12 (Cyanocobalamine)
6.31
μg
Vitamin A (Retinol)
8.00
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.20
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
1.10
μg
Món ăn từ Thịt Hươu
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Thịt Hươu làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!