Thịt Bò, Lưng, Nạc
Có sẵn quanh năm
127
Calo trên 100g
Xem chi tiết
54
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
127
calo
Đốt cháy bằng vận động (127 calo)
Chạy bộ 2.02 km
(12 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 4.98 km
(15 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 2.35 km
(28 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 15 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnNước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
72.70
g
Năng Lượng (Energy)
127.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
23.10
g
Lysin
1,950.00
mg
Methionin
601.00
mg
Tryptophan
152.00
mg
Phenylalanin
911.00
mg
Threonin
922.00
mg
Valin
1,145.00
mg
Leucin
1,835.00
mg
Isoleucin
1,050.00
mg
Arginin
1,492.00
mg
Histidin
736.00
mg
Cystin
298.00
mg
Tyrosin
735.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
1,403.00
mg
Acid Aspartic
2,102.00
mg
Acid Glutamic
3,464.00
mg
Glycin
1,405.00
mg
Prolin
1,100.00
mg
Serin
909.00
mg
Nhóm chất béo
12 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
3.90
g
Tổng Số Acid Béo No
1.00
g
Palmitic (C16:0)
860.00
g
Stearic (C18:0)
480.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
2.00
g
Palmitoleic (C16:1)
120.00
g
Oleic (C18:1)
1.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
170.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
140.00
g
Linolenic (C18:2 n3)
10.00
g
Arachidonic (C20:4)
20.00
g
Cholesterol
40.00
mg
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
1.00
g
Calci (Calcium)
23.00
mg
Sắt (Iron)
1.63
mg
Magiê (Magnesium)
24.00
mg
Mangan (Manganese)
10.00
mg
Phospho (Phosphorous)
214.00
mg
Kali (Potassium)
361.00
mg
Natri (Sodium)
57.00
mg
Kẽm (Zinc)
4.05
mg
Đồng (Copper)
78.00
μg
Selen (Selenium)
31.20
μg
Vitamin
9 chất dinh dưỡngVitamin B1 (Thiamine)
0.08
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.12
mg
Vitamin PP (Niacin)
6.70
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
678.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
651.00
mg
Folat (Folate)
13.00
μg
Vitamin B12 (Cyanocobalamine)
0.98
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.29
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
1.20
μg
Hợp chất sinh học khác
1 chất dinh dưỡngPurin
133.00
mg
Món ăn từ Thịt Bò, Lưng, Nạc
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Thịt Bò, Lưng, Nạc làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!