Cà Rót
Có sẵn quanh năm
Cà rót tươi, giàu vitamin A và chất xơ
39
Calo trên 100g
Xem chi tiết
59
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
39
calo
Đốt cháy bằng vận động (39 calo)
Chạy bộ 0.62 km
(4 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 1.53 km
(5 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 0.72 km
(9 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 5 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
3 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
8,285.00
μg
Alpha-Caroten
3,477.00
μg
Beta-Cryptoxanthin
125.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
88.50
g
Năng Lượng (Energy)
39.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
1.50
g
Lysin
39.00
mg
Methionin
12.00
mg
Tryptophan
7.00
mg
Phenylalanin
27.00
mg
Threonin
29.00
mg
Valin
44.00
mg
Leucin
44.00
mg
Isoleucin
30.00
mg
Arginin
44.00
mg
Histidin
14.00
mg
Cystin
10.00
mg
Tyrosin
22.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
48.00
mg
Acid Aspartic
117.00
mg
Acid Glutamic
194.00
mg
Glycin
29.00
mg
Prolin
28.00
mg
Serin
32.00
mg
Nhóm chất béo
7 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.20
g
Tổng Số Acid Béo No
0.04
g
Palmitic (C16:0)
0.04
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
0.01
g
Oleic (C18:1)
0.01
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
0.12
g
Linoleic (C18:2 n6)
0.12
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
6 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
7.80
g
Celluloza (Fiber)
1.20
g
Đường Tổng Số (Sugar)
4.54
g
Fructoza (Fructose)
0.55
g
Glucoza (Glucose)
0.59
g
Sacaroza (Sucrose)
3.59
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.80
g
Calci (Calcium)
43.00
mg
Sắt (Iron)
0.80
mg
Magiê (Magnesium)
12.00
mg
Mangan (Manganese)
0.23
mg
Phospho (Phosphorous)
39.00
mg
Kali (Potassium)
266.00
mg
Natri (Sodium)
52.00
mg
Kẽm (Zinc)
1.11
mg
Đồng (Copper)
150.00
μg
Selen (Selenium)
0.10
μg
Vitamin
10 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
8.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.06
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.06
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.40
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
273.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
138.00
mg
Folat (Folate)
19.00
μg
Vitamin H (Biotin)
3.40
μg
Lycopen
1.00
μg
Lutein + Zeaxanthin
256.00
μg
Hợp chất sinh học khác
1 chất dinh dưỡngPurin
17.00
mg
Món ăn từ Cà Rót
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Cà Rót làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!