Hạt Sen Tươi
Có sẵn quanh năm
161
Calo trên 100g
Xem chi tiết
49
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
161
calo
Đốt cháy bằng vận động (161 calo)
Chạy bộ 2.56 km
(15 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 6.31 km
(19 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 2.98 km
(36 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 19 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
10.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
57.90
g
Năng Lượng (Energy)
161.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
9.50
g
Lysin
264.00
mg
Methionin
72.00
mg
Tryptophan
59.00
mg
Phenylalanin
206.00
mg
Threonin
200.00
mg
Valin
266.00
mg
Leucin
326.00
mg
Isoleucin
205.00
mg
Arginin
338.00
mg
Histidin
115.00
mg
Cystin
54.00
mg
Tyrosin
100.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
239.00
mg
Acid Aspartic
505.00
mg
Acid Glutamic
957.00
mg
Glycin
221.00
mg
Prolin
344.00
mg
Serin
252.00
mg
Nhóm chất béo
8 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.50
g
Tổng Số Acid Béo No
90.00
g
Palmitic (C16:0)
80.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
100.00
g
Oleic (C18:1)
60.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
310.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
290.00
g
Linolenic (C18:2 n3)
30.00
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
29.50
g
Celluloza (Fiber)
0.80
g
Khoáng chất
10 chất dinh dưỡngTro (Ash)
1.80
g
Calci (Calcium)
76.00
mg
Sắt (Iron)
1.40
mg
Magiê (Magnesium)
56.00
mg
Mangan (Manganese)
620.00
mg
Phospho (Phosphorous)
164.00
mg
Kali (Potassium)
367.00
mg
Natri (Sodium)
1.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.28
mg
Đồng (Copper)
94.00
μg
Vitamin
7 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
17.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.17
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.09
mg
Vitamin PP (Niacin)
1.70
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
228.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
168.00
mg
Folat (Folate)
28.00
μg
Món ăn từ Hạt Sen Tươi
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Hạt Sen Tươi làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!