Xoài Chín
Có sẵn quanh năm
62
Calo trên 100g
Xem chi tiết
55
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
62
calo
Đốt cháy bằng vận động (62 calo)
Chạy bộ 0.98 km
(6 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 2.43 km
(7 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 1.15 km
(14 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 7 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
3 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
445.00
μg
Alpha-Caroten
17.00
μg
Beta-Cryptoxanthin
11.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
82.60
g
Năng Lượng (Energy)
62.00
kcal
Protetin và Acid amin
18 chất dinh dưỡngProtein
0.60
g
Lysin
41.00
mg
Methionin
5.00
mg
Tryptophan
8.00
mg
Phenylalanin
17.00
mg
Threonin
19.00
mg
Valin
26.00
mg
Leucin
31.00
mg
Isoleucin
18.00
mg
Arginin
19.00
mg
Histidin
12.00
mg
Tyrosin
10.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
51.00
mg
Acid Aspartic
42.00
mg
Acid Glutamic
60.00
mg
Glycin
21.00
mg
Prolin
18.00
mg
Serin
22.00
mg
Nhóm chất béo
9 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.30
g
Tổng Số Acid Béo No
70.00
g
Palmitic (C16:0)
50.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
100.00
g
Palmitoleic (C16:1)
50.00
g
Oleic (C18:1)
50.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
50.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
10.00
g
Linolenic (C18:2 n3)
40.00
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
3 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
14.10
g
Celluloza (Fiber)
1.80
g
Đường Tổng Số (Sugar)
14.80
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.60
g
Calci (Calcium)
10.00
mg
Sắt (Iron)
0.40
mg
Magiê (Magnesium)
9.00
mg
Mangan (Manganese)
280.00
mg
Phospho (Phosphorous)
13.00
mg
Kali (Potassium)
114.00
mg
Natri (Sodium)
2.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.56
mg
Đồng (Copper)
150.00
μg
Selen (Selenium)
0.60
μg
Vitamin
9 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
30.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.05
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.05
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.30
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
0.16
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
134.00
mg
Folat (Folate)
14.00
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
1.12
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
4.20
μg
Món ăn từ Xoài Chín
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Xoài Chín làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!