Gạo Nếp Cái
Có sẵn quanh năm
344
Calo trên 100g
Xem chi tiết
36
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
344
calo
Đốt cháy bằng vận động (344 calo)
Chạy bộ 5.46 km
(33 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 13.49 km
(40 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 6.37 km
(1 giờ 16 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 40 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnNước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
14.00
g
Năng Lượng (Energy)
344.00
kcal
Protetin và Acid amin
18 chất dinh dưỡngProtein
8.60
g
Lysin
207.00
mg
Methionin
66.00
mg
Phenylalanin
229.00
mg
Threonin
177.00
mg
Valin
317.00
mg
Leucin
531.00
mg
Isoleucin
222.00
mg
Arginin
435.00
mg
Histidin
133.00
mg
Cystin
96.00
mg
Tyrosin
111.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
347.00
mg
Acid Aspartic
443.00
mg
Acid Glutamic
1,210.00
mg
Glycin
281.00
mg
Prolin
376.00
mg
Serin
309.00
mg
Nhóm chất béo
1 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
1.50
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
74.50
g
Celluloza (Fiber)
0.60
g
Khoáng chất
10 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.80
g
Calci (Calcium)
32.00
mg
Sắt (Iron)
1.20
mg
Magiê (Magnesium)
17.00
mg
Mangan (Manganese)
1.10
mg
Phospho (Phosphorous)
98.00
mg
Kali (Potassium)
282.00
mg
Natri (Sodium)
3.00
mg
Kẽm (Zinc)
2.20
mg
Đồng (Copper)
280.00
μg
Vitamin
3 chất dinh dưỡngVitamin B1 (Thiamine)
0.14
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.06
mg
Vitamin PP (Niacin)
2.40
mg
Món ăn từ Gạo Nếp Cái
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Gạo Nếp Cái làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!