Tìm kiếm

Tỏi Ta

Có sẵn quanh năm
121
Calo trên 100g Xem chi tiết
53
Chất dinh dưỡng Xem chi tiết
Xem món ăn

Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories

Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories

Máy tính Khẩu phần
g
121
calo
Đốt cháy bằng vận động (121 calo)
Chạy bộ 1.92 km
(12 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 4.75 km
(14 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 2.24 km
(27 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 14 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic

Thông tin Dinh dưỡng

Trên 100g khẩu phần
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡng
Nước (Water)
67.70
g
Năng Lượng (Energy)
121.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡng
Protein
6.00
g
Lysin
273.00
mg
Methionin
76.00
mg
Tryptophan
66.00
mg
Phenylalanin
183.00
mg
Threonin
157.00
mg
Valin
291.00
mg
Leucin
308.00
mg
Isoleucin
217.00
mg
Arginin
634.00
mg
Histidin
113.00
mg
Cystin
65.00
mg
Tyrosin
81.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
132.00
mg
Acid Aspartic
489.00
mg
Acid Glutamic
805.00
mg
Glycin
200.00
mg
Prolin
100.00
mg
Serin
190.00
mg
Nhóm chất béo
8 chất dinh dưỡng
Lipid (Fat)
0.50
g
Tổng Số Acid Béo No
90.00
g
Palmitic (C16:0)
90.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
10.00
g
Oleic (C18:1)
10.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
250.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
230.00
g
Linolenic (C18:2 n3)
20.00
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
3 chất dinh dưỡng
Glucid (Carbohydrate)
23.00
g
Celluloza (Fiber)
1.50
g
Đường Tổng Số (Sugar)
1.00
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡng
Tro (Ash)
1.30
g
Calci (Calcium)
24.00
mg
Sắt (Iron)
1.50
mg
Magiê (Magnesium)
8.00
mg
Mangan (Manganese)
1.00
mg
Phospho (Phosphorous)
181.00
mg
Kali (Potassium)
373.00
mg
Natri (Sodium)
18.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.90
mg
Đồng (Copper)
299.00
μg
Selen (Selenium)
77.10
μg
Vitamin
10 chất dinh dưỡng
Vitamin C (Ascorbic Acid)
10.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.24
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.03
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.90
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
596.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
1.00
mg
Folat (Folate)
3.00
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.01
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
1.40
μg
Lutein + Zeaxanthin
26.00
μg

Món ăn từ Tỏi Ta

Khám phá 6 công thức nấu ăn ngon miệng sử dụng Tỏi Ta làm nguyên liệu chính

Nổi bật
75p
Cơm Tấm Sài Gòn

Món cơm tấm đặc trưng Sài Gòn với sườn nướng, chả trứng, bì và nước mắm chua ngọ...

13
Trung bình Việt Nam
Đồ nguội
Sử dụng: 3.00 tép
Nổi bật
75p
Bún Chả Hà Nội

Món bún chả truyền thống Hà Nội với chả nướng thơm, nước mắm chua ngọt đặc trưng

11
Trung bình Việt Nam
Cháo, bún, phở
Sử dụng: 4.00 tép
Nổi bật
35p
Gà Xào Sả Ớt

Gà xào sả ớt thơm cay, đậm đà hương vị

11
Dễ Việt Nam
Món xào
Sử dụng: 4.00 tép
60p
Nem Chua

Nem chua truyền thống với thịt heo lên men

12
Khó Việt Nam
Đồ nguội
Sử dụng: 5.00 tép
35p
Đậu Hũ Sốt Cà Chua

Đậu hũ chiên giòn với sốt cà chua đậm đà

18
Dễ Việt Nam
Món xào
Sử dụng: 3.00 tép
30p
Cá Hồi Nướng Bơ

Cá hồi nướng với bơ, giàu omega-3

9
Dễ Việt Nam
Món nướng
Sử dụng: 2.00 tép

Thực phẩm liên quan

Củ Ấu

17 chất dinh dưỡng
Củ Cái

60 chất dinh dưỡng
Củ Dong

15 chất dinh dưỡng
Củ Sắn

66 chất dinh dưỡng
CÔNG CỤ SỨC KHỎE
Tính BMI
Phổ biến nhất
Tỷ lệ Mỡ cơ thể
Cơ bản + Nâng cao
Tính Calo
Lượng calo cần thiết
Tính Calo Tiêu hao
Đốt cháy từ vận động
Xem tất cả Công cụ
12+ tools khác
Thành phần Cơ thể
WHR, BFP, FFMI
Tim mạch & Sức khỏe
HRmax, VO₂ Max, BP
Lối sống & Dinh dưỡng
Giấc ngủ, Stress, Dinh dưỡng
Tính BMI
Chỉ số khối cơ thể
Tính Calo
Lượng calo cần thiết
Tỷ lệ Mỡ
US Navy method
Đánh giá Chuyên sâu
Tích hợp 6 công cụ
Căn cứ Khoa học
Tiêu chuẩn & Nghiên cứu
Demo Gợi ý
Xem mẫu khuyến nghị

BMI Calculator
Calorie Calculator

Lập kế hoạch theo Mục tiêu
5 bước chi tiết • Cá nhân hóa
Tạo thực đơn Nhanh
Tức thì • Templates có sẵn
Gợi ý dinh dưỡng
Tư vấn chuyên nghiệp
Thêm vào thực đơn
Lập kế hoạch dinh dưỡng
Gọi 0123456789
Tìm kiếm sản phẩm
Chat Zalo
Facebook Messenger
Tìm kiếm sản phẩm
Tìm kiếm sản phẩm
Công cụ sức khỏe