Sầu Riêng
Sầu riêng là một loại trái cây nhiệt đới nổi tiếng với hương vị đặc trưng và giá trị dinh dưỡng cao.
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
Đốt cháy bằng vận động (132 calo)
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
2 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
Alpha-Caroten
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
Năng Lượng (Energy)
Protetin và Acid amin
1 chất dinh dưỡngProtein
Nhóm chất béo
1 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
Celluloza (Fiber)
Khoáng chất
9 chất dinh dưỡngTro (Ash)
Calci (Calcium)
Sắt (Iron)
Magiê (Magnesium)
Mangan (Manganese)
Phospho (Phosphorous)
Kali (Potassium)
Natri (Sodium)
Kẽm (Zinc)
Vitamin
7 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
Vitamin B1 (Thiamine)
Vitamin B2 (Riboflavin)
Vitamin PP (Niacin)
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
Vitamin B6 (Pyridoxine)
Folat (Folate)
Về Sầu Riêng
Giới thiệu về Sầu Riêng
Sầu riêng là một loại trái cây nhiệt đới nổi tiếng với hương vị đặc trưng và giá trị dinh dưỡng cao.
Thành phần dinh dưỡng
Sầu riêng chứa nhiều vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng quan trọng.
Vitamin
Giàu vitamin C, vitamin B6, và folate.
Khoáng chất
Chứa kali, magie, và phosphorus.
Lợi ích sức khỏe
Sầu riêng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Tăng cường miễn dịch
Vitamin C trong sầu riêng giúp tăng cường hệ miễn dịch.
Hỗ trợ tiêu hóa
Chất xơ trong sầu riêng giúp cải thiện tiêu hóa.
Cách sử dụng
Có thể ăn trực tiếp hoặc chế biến thành các món ăn khác nhau.
Món ăn từ Sầu Riêng
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Sầu Riêng làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!