Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
39
calo
Đốt cháy bằng vận động (39 calo)
Chạy bộ 0.62 km
(4 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 1.53 km
(5 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 0.72 km
(9 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 5 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
3 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
71.00
μg
Alpha-Caroten
14.00
μg
Beta-Cryptoxanthin
485.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
89.50
g
Năng Lượng (Energy)
39.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
0.80
g
Lysin
32.00
mg
Methionin
2.00
mg
Tryptophan
2.00
mg
Phenylalanin
18.00
mg
Threonin
16.00
mg
Valin
21.00
mg
Leucin
28.00
mg
Isoleucin
17.00
mg
Arginin
68.00
mg
Histidin
11.00
mg
Cystin
2.00
mg
Tyrosin
15.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
28.00
mg
Acid Aspartic
129.00
mg
Acid Glutamic
61.00
mg
Glycin
19.00
mg
Prolin
74.00
mg
Serin
33.00
mg
Nhóm chất béo
9 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.30
g
Tổng Số Acid Béo No
40.00
g
Palmitic (C16:0)
40.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
60.00
g
Palmitoleic (C16:1)
10.00
g
Oleic (C18:1)
50.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
70.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
50.00
g
Linolenic (C18:2 n3)
20.00
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
6 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
8.30
g
Celluloza (Fiber)
0.60
g
Đường Tổng Số (Sugar)
10.58
g
Fructoza (Fructose)
2.40
g
Glucoza (Glucose)
2.13
g
Sacaroza (Sucrose)
6.05
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.50
g
Calci (Calcium)
35.00
mg
Sắt (Iron)
0.40
mg
Magiê (Magnesium)
10.00
mg
Mangan (Manganese)
80.00
mg
Phospho (Phosphorous)
17.00
mg
Kali (Potassium)
111.00
mg
Natri (Sodium)
4.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.20
mg
Đồng (Copper)
100.00
μg
Selen (Selenium)
0.40
μg
Vitamin
10 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
55.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.08
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.03
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.20
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
216.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
78.00
mg
Folat (Folate)
16.00
μg
Vitamin H (Biotin)
0.80
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.20
mg
Lutein + Zeaxanthin
243.00
μg
Món ăn từ Quít
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Quít làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!