Nhãn Khô
Có sẵn quanh năm
285
Calo trên 100g
Xem chi tiết
36
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
285
calo
Đốt cháy bằng vận động (285 calo)
Chạy bộ 4.52 km
(27 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 11.18 km
(34 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 5.28 km
(1 giờ 3 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 34 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnNước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
25.00
g
Năng Lượng (Energy)
285.00
kcal
Protetin và Acid amin
17 chất dinh dưỡngProtein
4.30
g
Lysin
172.00
mg
Methionin
49.00
mg
Phenylalanin
112.00
mg
Threonin
128.00
mg
Valin
217.00
mg
Leucin
202.00
mg
Isoleucin
97.00
mg
Arginin
131.00
mg
Histidin
45.00
mg
Tyrosin
94.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
585.00
mg
Acid Aspartic
469.00
mg
Acid Glutamic
780.00
mg
Glycin
158.00
mg
Prolin
158.00
mg
Serin
180.00
mg
Nhóm chất béo
1 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.50
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
65.90
g
Celluloza (Fiber)
1.70
g
Khoáng chất
10 chất dinh dưỡngTro (Ash)
2.60
g
Calci (Calcium)
32.00
mg
Sắt (Iron)
4.40
mg
Magiê (Magnesium)
46.00
mg
Mangan (Manganese)
250.00
mg
Phospho (Phosphorous)
117.00
mg
Kali (Potassium)
658.00
mg
Natri (Sodium)
48.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.22
mg
Đồng (Copper)
807.00
μg
Vitamin
4 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
34.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.02
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.50
mg
Vitamin PP (Niacin)
1.00
mg
Món ăn từ Nhãn Khô
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Nhãn Khô làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!