Hồng Ngâm
Có sẵn quanh năm
38
Calo trên 100g
Xem chi tiết
37
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
38
calo
Đốt cháy bằng vận động (38 calo)
Chạy bộ 0.6 km
(4 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 1.49 km
(4 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 0.7 km
(8 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 4 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
1,615.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
87.50
g
Năng Lượng (Energy)
38.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
0.90
g
Lysin
32.00
mg
Methionin
6.00
mg
Tryptophan
11.00
mg
Phenylalanin
29.00
mg
Threonin
38.00
mg
Valin
29.00
mg
Leucin
40.00
mg
Isoleucin
28.00
mg
Arginin
36.00
mg
Histidin
13.00
mg
Cystin
14.00
mg
Tyrosin
15.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
22.00
mg
Acid Aspartic
52.00
mg
Acid Glutamic
110.00
mg
Glycin
21.00
mg
Prolin
19.00
mg
Serin
22.00
mg
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
8.60
g
Celluloza (Fiber)
2.50
g
Khoáng chất
9 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.50
g
Calci (Calcium)
10.00
mg
Sắt (Iron)
0.20
mg
Mangan (Manganese)
1.00
mg
Phospho (Phosphorous)
19.00
mg
Kali (Potassium)
217.00
mg
Natri (Sodium)
3.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.22
mg
Đồng (Copper)
100.00
μg
Vitamin
4 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
16.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.01
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.02
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.20
mg
Món ăn từ Hồng Ngâm
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Hồng Ngâm làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!