Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
18
calo
Đốt cháy bằng vận động (18 calo)
Chạy bộ 0.29 km
(2 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 0.71 km
(2 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 0.33 km
(4 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 2 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
2 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
150.00
μg
Beta-Cryptoxanthin
98.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
94.50
g
Năng Lượng (Energy)
18.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
0.50
g
Lysin
30.00
mg
Methionin
12.00
mg
Tryptophan
2.00
mg
Phenylalanin
23.00
mg
Threonin
17.00
mg
Valin
33.00
mg
Leucin
29.00
mg
Isoleucin
21.00
mg
Arginin
29.00
mg
Histidin
15.00
mg
Cystin
2.00
mg
Tyrosin
14.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
95.00
mg
Acid Aspartic
136.00
mg
Acid Glutamic
209.00
mg
Glycin
26.00
mg
Prolin
19.00
mg
Serin
42.00
mg
Nhóm chất béo
7 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.20
g
Tổng Số Acid Béo No
30.00
g
Palmitic (C16:0)
20.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
90.00
g
Oleic (C18:1)
90.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
110.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
110.00
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
6 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
3.60
g
Celluloza (Fiber)
0.70
g
Đường Tổng Số (Sugar)
7.89
g
Fructoza (Fructose)
1.37
g
Glucoza (Glucose)
1.57
g
Sacaroza (Sucrose)
4.87
g
Khoáng chất
9 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.50
g
Calci (Calcium)
36.00
mg
Sắt (Iron)
0.30
mg
Magiê (Magnesium)
9.00
mg
Mangan (Manganese)
50.00
mg
Phospho (Phosphorous)
36.00
mg
Kali (Potassium)
201.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.17
mg
Đồng (Copper)
86.00
μg
Vitamin
10 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
9.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.04
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.02
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.40
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
185.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
25.00
mg
Folat (Folate)
5.00
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.77
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
2.20
μg
Lutein + Zeaxanthin
130.00
μg
Hợp chất sinh học khác
1 chất dinh dưỡngPurin
33.00
mg
Món ăn từ Dưa Bở
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Dưa Bở làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!