Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
43
calo
Đốt cháy bằng vận động (43 calo)
Chạy bộ 0.68 km
(4 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 1.69 km
(5 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 0.8 km
(10 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 5 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
30.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
84.90
g
Năng Lượng (Energy)
43.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
1.80
g
Lysin
33.00
mg
Methionin
1.00
mg
Tryptophan
9.00
mg
Phenylalanin
23.00
mg
Threonin
25.00
mg
Valin
23.00
mg
Leucin
42.00
mg
Isoleucin
18.00
mg
Arginin
35.00
mg
Histidin
16.00
mg
Cystin
7.00
mg
Tyrosin
27.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
42.00
mg
Acid Aspartic
182.00
mg
Acid Glutamic
120.00
mg
Glycin
33.00
mg
Prolin
26.00
mg
Serin
31.00
mg
Nhóm chất béo
1 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.40
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
8.10
g
Celluloza (Fiber)
4.00
g
Khoáng chất
7 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.80
g
Calci (Calcium)
22.00
mg
Sắt (Iron)
0.70
mg
Magiê (Magnesium)
17.00
mg
Phospho (Phosphorous)
23.00
mg
Kali (Potassium)
292.00
mg
Natri (Sodium)
37.00
mg
Vitamin
5 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
60.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.03
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.06
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.30
mg
Vitamin H (Biotin)
1.10
μg
Hợp chất sinh học khác
1 chất dinh dưỡngPurin
21.00
mg
Món ăn từ Dâu Tây
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Dâu Tây làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!