Rau Muống
Có sẵn quanh năm
25
Calo trên 100g
Xem chi tiết
62
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
25
calo
Đốt cháy bằng vận động (25 calo)
Chạy bộ 0.4 km
(2 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 0.98 km
(3 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 0.46 km
(6 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 3 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
5,597.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
92.00
g
Năng Lượng (Energy)
25.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
3.20
g
Lysin
174.00
mg
Methionin
53.00
mg
Tryptophan
39.00
mg
Phenylalanin
129.00
mg
Threonin
122.00
mg
Valin
161.00
mg
Leucin
223.00
mg
Isoleucin
147.00
mg
Arginin
162.00
mg
Histidin
64.00
mg
Cystin
35.00
mg
Tyrosin
108.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
142.00
mg
Acid Aspartic
240.00
mg
Acid Glutamic
343.00
mg
Glycin
134.00
mg
Prolin
112.00
mg
Serin
104.00
mg
Nhóm chất béo
10 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.40
g
Tổng Số Acid Béo No
60.00
g
Palmitic (C16:0)
50.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
10.00
g
Palmitoleic (C16:1)
10.00
g
Oleic (C18:1)
10.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
170.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
30.00
g
Linolenic (C18:2 n3)
140.00
g
Phytosterol
9.00
mg
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
7 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
2.10
g
Celluloza (Fiber)
1.00
g
Đường Tổng Số (Sugar)
0.42
g
Galactoza (Galactose)
0.10
g
Fructoza (Fructose)
0.15
g
Glucoza (Glucose)
0.11
g
Sacaroza (Sucrose)
0.07
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
1.30
g
Calci (Calcium)
100.00
mg
Sắt (Iron)
1.40
mg
Magiê (Magnesium)
15.00
mg
Mangan (Manganese)
600.00
mg
Phospho (Phosphorous)
37.00
mg
Kali (Potassium)
331.00
mg
Natri (Sodium)
37.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.35
mg
Đồng (Copper)
100.00
μg
Selen (Selenium)
1.00
μg
Vitamin
11 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
23.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.10
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.09
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.70
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
65.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
195.00
mg
Folat (Folate)
194.00
μg
Vitamin H (Biotin)
1.60
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
2.03
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
482.90
μg
Lutein + Zeaxanthin
11,938.00
μg
Hợp chất sinh học khác
1 chất dinh dưỡngPurin
57.00
mg
Món ăn từ Rau Muống
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Rau Muống làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!