Ngô Vàng Hạt Khô
Có sẵn quanh năm
354
Calo trên 100g
Xem chi tiết
55
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
354
calo
Đốt cháy bằng vận động (354 calo)
Chạy bộ 5.62 km
(34 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 13.88 km
(42 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 6.56 km
(1 giờ 18 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 42 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
2 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
97.00
μg
Alpha-Caroten
63.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
14.00
g
Năng Lượng (Energy)
354.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
8.60
g
Lysin
242.00
mg
Methionin
180.00
mg
Tryptophan
61.00
mg
Phenylalanin
423.00
mg
Threonin
323.00
mg
Valin
435.00
mg
Leucin
1,054.00
mg
Isoleucin
308.00
mg
Arginin
429.00
mg
Histidin
262.00
mg
Cystin
155.00
mg
Tyrosin
350.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
644.00
mg
Acid Aspartic
598.00
mg
Acid Glutamic
1,614.00
mg
Glycin
352.00
mg
Prolin
750.00
mg
Serin
408.00
mg
Nhóm chất béo
9 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
4.70
g
Tổng Số Acid Béo No
0.67
g
Palmitic (C16:0)
0.57
g
Stearic (C18:0)
0.08
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
1.25
g
Oleic (C18:1)
1.25
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
2.16
g
Linoleic (C18:2 n6)
2.10
g
Linolenic (C18:2 n3)
0.07
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
3 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
69.40
g
Celluloza (Fiber)
2.00
g
Đường Tổng Số (Sugar)
0.64
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
1.30
g
Calci (Calcium)
30.00
mg
Sắt (Iron)
2.30
mg
Magiê (Magnesium)
127.00
mg
Mangan (Manganese)
0.49
mg
Phospho (Phosphorous)
190.00
mg
Kali (Potassium)
287.00
mg
Natri (Sodium)
35.00
mg
Kẽm (Zinc)
2.21
mg
Đồng (Copper)
314.00
μg
Selen (Selenium)
15.50
μg
Vitamin
9 chất dinh dưỡngVitamin B1 (Thiamine)
0.28
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.11
mg
Vitamin PP (Niacin)
2.00
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
424.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
622.00
mg
Folat (Folate)
19.00
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.49
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
0.30
μg
Lutein + Zeaxanthin
1,355.00
μg
Món ăn từ Ngô Vàng Hạt Khô
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Ngô Vàng Hạt Khô làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!