Ngô Bắp Tươi
Có sẵn quanh năm
196
Calo trên 100g
Xem chi tiết
57
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
196
calo
Đốt cháy bằng vận động (196 calo)
Chạy bộ 3.11 km
(19 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 7.69 km
(23 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 3.63 km
(44 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 23 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnNước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
52.00
g
Năng Lượng (Energy)
196.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
4.10
g
Lysin
100.00
mg
Methionin
71.00
mg
Tryptophan
24.00
mg
Phenylalanin
190.00
mg
Threonin
140.00
mg
Valin
180.00
mg
Leucin
470.00
mg
Isoleucin
140.00
mg
Arginin
150.00
mg
Histidin
100.00
mg
Cystin
59.00
mg
Tyrosin
140.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
280.00
mg
Acid Aspartic
240.00
mg
Acid Glutamic
760.00
mg
Glycin
140.00
mg
Prolin
330.00
mg
Serin
190.00
mg
Nhóm chất béo
9 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
2.30
g
Tổng Số Acid Béo No
0.28
g
Palmitic (C16:0)
0.24
g
Stearic (C18:0)
0.04
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
0.52
g
Oleic (C18:1)
0.52
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
0.89
g
Linoleic (C18:2 n6)
0.86
g
Linolenic (C18:2 n3)
0.03
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
6 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
39.60
g
Celluloza (Fiber)
1.20
g
Đường Tổng Số (Sugar)
1.70
g
Maltoza (Maltose)
0.10
g
Fructoza (Fructose)
0.20
g
Glucoza (Glucose)
0.60
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.80
g
Calci (Calcium)
4.00
mg
Sắt (Iron)
0.60
mg
Magiê (Magnesium)
39.00
mg
Mangan (Manganese)
0.35
mg
Phospho (Phosphorous)
170.00
mg
Kali (Potassium)
306.00
mg
Natri (Sodium)
3.00
mg
Kẽm (Zinc)
1.40
mg
Đồng (Copper)
240.00
μg
Selen (Selenium)
4.00
μg
Vitamin
9 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
12.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.15
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.08
mg
Vitamin PP (Niacin)
1.80
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
0.54
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
0.16
mg
Folat (Folate)
33.00
μg
Vitamin H (Biotin)
0.50
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.80
mg
Hợp chất sinh học khác
1 chất dinh dưỡngPurin
52.00
mg
Món ăn từ Ngô Bắp Tươi
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Ngô Bắp Tươi làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!