Khoai Tây
Có sẵn quanh năm
93
Calo trên 100g
Xem chi tiết
53
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
93
calo
Đốt cháy bằng vận động (93 calo)
Chạy bộ 1.48 km
(9 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 3.65 km
(11 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 1.72 km
(21 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 11 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
5.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
75.00
g
Năng Lượng (Energy)
93.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
2.00
g
Lysin
100.00
mg
Methionin
30.00
mg
Tryptophan
20.00
mg
Phenylalanin
110.00
mg
Threonin
70.00
mg
Valin
100.00
mg
Leucin
230.00
mg
Isoleucin
230.00
mg
Arginin
90.00
mg
Histidin
30.00
mg
Cystin
10.00
mg
Tyrosin
47.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
76.00
mg
Acid Aspartic
211.00
mg
Acid Glutamic
174.00
mg
Glycin
64.00
mg
Prolin
64.00
mg
Serin
70.00
mg
Nhóm chất béo
6 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.10
g
Tổng Số Acid Béo No
0.03
g
Palmitic (C16:0)
0.02
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
0.04
g
Linoleic (C18:2 n6)
0.03
g
Linolenic (C18:2 n3)
0.01
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
20.90
g
Celluloza (Fiber)
1.00
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
1.00
g
Calci (Calcium)
10.00
mg
Sắt (Iron)
1.20
mg
Magiê (Magnesium)
32.00
mg
Mangan (Manganese)
0.20
mg
Phospho (Phosphorous)
50.00
mg
Kali (Potassium)
396.00
mg
Natri (Sodium)
7.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.30
mg
Đồng (Copper)
230.00
μg
Selen (Selenium)
0.50
μg
Vitamin
11 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
10.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.10
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.05
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.90
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
281.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
203.00
mg
Folat (Folate)
18.00
μg
Vitamin H (Biotin)
0.47
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.01
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
1.60
μg
Lutein + Zeaxanthin
13.00
μg
Hợp chất sinh học khác
1 chất dinh dưỡngPurin
16.00
mg
Món ăn từ Khoai Tây
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Khoai Tây làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!