Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
331
calo
Đốt cháy bằng vận động (331 calo)
Chạy bộ 5.25 km
(32 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 12.98 km
(39 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 6.13 km
(1 giờ 13 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 39 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
60.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
14.00
g
Năng Lượng (Energy)
331.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
7.00
g
Lysin
135.00
mg
Methionin
140.00
mg
Tryptophan
76.00
mg
Phenylalanin
368.00
mg
Threonin
224.00
mg
Valin
367.00
mg
Leucin
889.00
mg
Isoleucin
295.00
mg
Arginin
243.00
mg
Histidin
150.00
mg
Cystin
135.00
mg
Tyrosin
216.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
626.00
mg
Acid Aspartic
461.00
mg
Acid Glutamic
1,522.00
mg
Glycin
182.00
mg
Prolin
557.00
mg
Serin
409.00
mg
Nhóm chất béo
10 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
3.00
g
Tổng Số Acid Béo No
0.72
g
Palmitic (C16:0)
0.53
g
Stearic (C18:0)
0.15
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
0.77
g
Palmitoleic (C16:1)
0.01
g
Oleic (C18:1)
0.74
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
2.13
g
Linoleic (C18:2 n6)
2.02
g
Linolenic (C18:2 n3)
0.12
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
69.00
g
Celluloza (Fiber)
3.40
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
3.60
g
Calci (Calcium)
22.00
mg
Sắt (Iron)
2.70
mg
Magiê (Magnesium)
430.00
mg
Mangan (Manganese)
1.70
mg
Phospho (Phosphorous)
290.00
mg
Kali (Potassium)
249.00
mg
Natri (Sodium)
7.00
mg
Kẽm (Zinc)
1.50
mg
Đồng (Copper)
440.00
μg
Selen (Selenium)
2.70
μg
Vitamin
8 chất dinh dưỡngVitamin B1 (Thiamine)
0.40
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.09
mg
Vitamin PP (Niacin)
1.60
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
848.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
384.00
mg
Folat (Folate)
85.00
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.05
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
0.90
μg
Hợp chất sinh học khác
1 chất dinh dưỡngPurin
62.00
mg
Món ăn từ Kê
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Kê làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!