Bột Gạo Tẻ
Có sẵn quanh năm
359
Calo trên 100g
Xem chi tiết
51
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
359
calo
Đốt cháy bằng vận động (359 calo)
Chạy bộ 5.7 km
(34 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 14.08 km
(42 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 6.65 km
(1 giờ 19 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 42 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnNước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
10.00
g
Năng Lượng (Energy)
359.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
6.60
g
Lysin
207.00
mg
Methionin
144.00
mg
Tryptophan
72.00
mg
Phenylalanin
317.00
mg
Threonin
210.00
mg
Valin
348.00
mg
Leucin
488.00
mg
Isoleucin
244.00
mg
Arginin
516.00
mg
Histidin
149.00
mg
Cystin
107.00
mg
Tyrosin
314.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
332.00
mg
Acid Aspartic
549.00
mg
Acid Glutamic
1,097.00
mg
Glycin
267.00
mg
Prolin
278.00
mg
Serin
310.00
mg
Nhóm chất béo
10 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.40
g
Tổng Số Acid Béo No
0.39
g
Palmitic (C16:0)
0.35
g
Stearic (C18:0)
0.03
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
0.44
g
Palmitoleic (C16:1)
0.01
g
Oleic (C18:1)
0.44
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
0.38
g
Linoleic (C18:2 n6)
0.31
g
Linolenic (C18:2 n3)
0.07
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
82.20
g
Celluloza (Fiber)
0.40
g
Khoáng chất
10 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.40
g
Calci (Calcium)
24.00
mg
Sắt (Iron)
1.90
mg
Magiê (Magnesium)
35.00
mg
Mangan (Manganese)
1.20
mg
Phospho (Phosphorous)
135.00
mg
Kali (Potassium)
76.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.80
mg
Đồng (Copper)
130.00
μg
Selen (Selenium)
15.10
μg
Vitamin
8 chất dinh dưỡngVitamin B1 (Thiamine)
0.08
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.05
mg
Vitamin PP (Niacin)
2.10
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
819.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
436.00
mg
Folat (Folate)
4.00
μg
Vitamin H (Biotin)
1.00
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.11
mg
Món ăn từ Bột Gạo Tẻ
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Bột Gạo Tẻ làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!