Bột Gạo Nếp
Có sẵn quanh năm
362
Calo trên 100g
Xem chi tiết
49
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
362
calo
Đốt cháy bằng vận động (362 calo)
Chạy bộ 5.75 km
(34 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 14.2 km
(43 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 6.7 km
(1 giờ 20 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 43 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnNước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
10.00
g
Năng Lượng (Energy)
362.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
8.20
g
Lysin
240.00
mg
Methionin
156.00
mg
Tryptophan
77.00
mg
Phenylalanin
355.00
mg
Threonin
238.00
mg
Valin
406.00
mg
Leucin
550.00
mg
Isoleucin
287.00
mg
Arginin
554.00
mg
Histidin
156.00
mg
Cystin
137.00
mg
Tyrosin
223.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
386.00
mg
Acid Aspartic
625.00
mg
Acid Glutamic
1,296.00
mg
Glycin
303.00
mg
Prolin
313.00
mg
Serin
349.00
mg
Nhóm chất béo
9 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
1.60
g
Tổng Số Acid Béo No
0.11
g
Palmitic (C16:0)
0.09
g
Stearic (C18:0)
0.01
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
0.20
g
Oleic (C18:1)
0.19
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
0.19
g
Linoleic (C18:2 n6)
0.18
g
Linolenic (C18:2 n3)
0.01
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
78.80
g
Celluloza (Fiber)
0.60
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.80
g
Calci (Calcium)
12.00
mg
Sắt (Iron)
0.80
mg
Magiê (Magnesium)
18.00
mg
Mangan (Manganese)
1.14
mg
Phospho (Phosphorous)
148.00
mg
Kali (Potassium)
293.00
mg
Natri (Sodium)
3.00
mg
Kẽm (Zinc)
2.29
mg
Đồng (Copper)
291.00
μg
Selen (Selenium)
15.70
μg
Vitamin
6 chất dinh dưỡngVitamin B1 (Thiamine)
0.10
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.02
mg
Vitamin PP (Niacin)
1.70
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
295.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
111.00
mg
Folat (Folate)
7.00
μg
Món ăn từ Bột Gạo Nếp
Khám phá 4 công thức nấu ăn ngon miệng sử dụng Bột Gạo Nếp làm nguyên liệu chính
Cơm Chiên Dương Châu
Cơm chiên Dương Châu với tôm và xúc xích
Dễ
Việt Nam
Món Chiên - Rán
Sử dụng: 300.00 g