Vừng(Đen,Trắng)
Có sẵn quanh năm
568
Calo trên 100g
Xem chi tiết
55
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
568
calo
Đốt cháy bằng vận động (568 calo)
Chạy bộ 9.02 km
(54 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 22.27 km
(1 giờ 6 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 10.52 km
(2 giờ 6 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 1 giờ 6 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
15.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
7.60
g
Năng Lượng (Energy)
568.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
20.10
g
Lysin
680.00
mg
Methionin
600.00
mg
Tryptophan
360.00
mg
Phenylalanin
1,410.00
mg
Threonin
680.00
mg
Valin
1,000.00
mg
Leucin
1,410.00
mg
Isoleucin
840.00
mg
Arginin
1,850.00
mg
Histidin
300.00
mg
Cystin
202.00
mg
Tyrosin
712.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
1,082.00
mg
Acid Aspartic
1,134.00
mg
Acid Glutamic
4,154.00
mg
Glycin
1,245.00
mg
Prolin
1,245.00
mg
Serin
982.00
mg
Nhóm chất béo
11 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
46.40
g
Tổng Số Acid Béo No
6.96
g
Palmitic (C16:0)
4.44
g
Stearic (C18:0)
2.09
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
18.76
g
Palmitoleic (C16:1)
0.15
g
Oleic (C18:1)
18.52
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
21.77
g
Linoleic (C18:2 n6)
21.38
g
Linolenic (C18:2 n3)
0.38
g
Phytosterol
714.00
mg
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
3 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
17.60
g
Celluloza (Fiber)
3.50
g
Đường Tổng Số (Sugar)
0.30
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
4.80
g
Calci (Calcium)
975.00
mg
Sắt (Iron)
14.55
mg
Magiê (Magnesium)
351.00
mg
Mangan (Manganese)
2.46
mg
Phospho (Phosphorous)
629.00
mg
Kali (Potassium)
468.00
mg
Natri (Sodium)
11.00
mg
Kẽm (Zinc)
7.75
mg
Đồng (Copper)
4,082.00
μg
Selen (Selenium)
5.70
μg
Vitamin
7 chất dinh dưỡngVitamin B1 (Thiamine)
0.79
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.25
mg
Vitamin PP (Niacin)
4.50
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
0.05
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
0.79
mg
Folat (Folate)
97.00
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.25
mg
Hợp chất sinh học khác
1 chất dinh dưỡngPurin
62.00
mg
Món ăn từ Vừng(Đen,Trắng)
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Vừng(Đen,Trắng) làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!