Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
28
calo
Đốt cháy bằng vận động (28 calo)
Chạy bộ 0.44 km
(3 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 1.1 km
(3 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 0.52 km
(6 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 3 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
2,850.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
88.40
g
Năng Lượng (Energy)
28.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
2.60
g
Lysin
246.00
mg
Methionin
11.00
mg
Tryptophan
14.00
mg
Phenylalanin
65.00
mg
Threonin
68.00
mg
Valin
154.00
mg
Leucin
159.00
mg
Isoleucin
195.00
mg
Arginin
142.00
mg
Histidin
71.00
mg
Cystin
17.00
mg
Tyrosin
96.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
227.00
mg
Acid Aspartic
343.00
mg
Acid Glutamic
290.00
mg
Glycin
169.00
mg
Prolin
248.00
mg
Serin
158.00
mg
Nhóm chất béo
9 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
1.10
g
Tổng Số Acid Béo No
60.00
g
Palmitic (C16:0)
50.00
g
Stearic (C18:0)
10.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
800.00
g
Oleic (C18:1)
800.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
100.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
80.00
g
Linolenic (C18:2 n3)
10.00
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
1.80
g
Celluloza (Fiber)
5.00
g
Khoáng chất
10 chất dinh dưỡngTro (Ash)
1.10
g
Calci (Calcium)
200.00
mg
Sắt (Iron)
1.20
mg
Magiê (Magnesium)
55.00
mg
Mangan (Manganese)
550.00
mg
Phospho (Phosphorous)
12.00
mg
Kali (Potassium)
361.00
mg
Natri (Sodium)
48.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.50
mg
Đồng (Copper)
220.00
μg
Vitamin
7 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
63.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.05
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.12
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.70
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
397.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
185.00
mg
Folat (Folate)
150.00
μg
Món ăn từ Thìa Là
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Thìa Là làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!