Sup Lơ Xanh
Có sẵn quanh năm
26
Calo trên 100g
Xem chi tiết
54
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
26
calo
Đốt cháy bằng vận động (26 calo)
Chạy bộ 0.41 km
(2 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 1.02 km
(3 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 0.48 km
(6 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 3 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
93.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
89.80
g
Năng Lượng (Energy)
26.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
3.00
g
Lysin
158.00
mg
Methionin
42.00
mg
Tryptophan
39.00
mg
Phenylalanin
105.00
mg
Threonin
107.00
mg
Valin
148.00
mg
Leucin
172.00
mg
Isoleucin
112.00
mg
Arginin
142.00
mg
Histidin
59.00
mg
Cystin
34.00
mg
Tyrosin
64.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
156.00
mg
Acid Aspartic
345.00
mg
Acid Glutamic
393.00
mg
Glycin
95.00
mg
Prolin
127.00
mg
Serin
154.00
mg
Nhóm chất béo
8 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.30
g
Tổng Số Acid Béo No
50.00
g
Palmitic (C16:0)
40.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
30.00
g
Oleic (C18:1)
20.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
130.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
30.00
g
Linolenic (C18:2 n3)
100.00
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
3 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
2.90
g
Celluloza (Fiber)
3.20
g
Đường Tổng Số (Sugar)
3.03
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.90
g
Calci (Calcium)
33.00
mg
Sắt (Iron)
0.73
mg
Magiê (Magnesium)
20.00
mg
Mangan (Manganese)
250.00
mg
Phospho (Phosphorous)
62.00
mg
Kali (Potassium)
300.00
mg
Natri (Sodium)
23.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.64
mg
Đồng (Copper)
41.00
μg
Selen (Selenium)
0.60
μg
Vitamin
10 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
88.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.08
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.10
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.70
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
696.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
222.00
mg
Folat (Folate)
57.00
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.04
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
20.20
μg
Lutein + Zeaxanthin
42.00
μg
Món ăn từ Sup Lơ Xanh
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Sup Lơ Xanh làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!