Sữa Đậu Nành(100G Đậu/L)
Có sẵn quanh năm
28
Calo trên 100g
Xem chi tiết
56
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
28
calo
Đốt cháy bằng vận động (28 calo)
Chạy bộ 0.44 km
(3 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 1.1 km
(3 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 0.52 km
(6 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 3 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnNước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
94.40
g
Năng Lượng (Energy)
28.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
3.10
g
Lysin
162.00
mg
Methionin
42.00
mg
Tryptophan
42.00
mg
Phenylalanin
162.00
mg
Threonin
152.00
mg
Valin
176.00
mg
Leucin
230.00
mg
Isoleucin
162.00
mg
Arginin
196.00
mg
Histidin
69.00
mg
Cystin
23.00
mg
Tyrosin
108.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
137.00
mg
Acid Aspartic
348.00
mg
Acid Glutamic
539.00
mg
Glycin
152.00
mg
Prolin
230.00
mg
Serin
172.00
mg
Nhóm chất béo
9 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
1.60
g
Tổng Số Acid Béo No
0.23
g
Palmitic (C16:0)
0.17
g
Stearic (C18:0)
0.06
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
0.38
g
Oleic (C18:1)
0.36
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
0.77
g
Linoleic (C18:2 n6)
0.68
g
Linolenic (C18:2 n3)
0.09
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
0.40
g
Celluloza (Fiber)
0.10
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.40
g
Calci (Calcium)
18.00
mg
Sắt (Iron)
1.20
mg
Magiê (Magnesium)
25.00
mg
Mangan (Manganese)
0.22
mg
Phospho (Phosphorous)
36.00
mg
Kali (Potassium)
124.00
mg
Natri (Sodium)
55.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.44
mg
Đồng (Copper)
141.00
μg
Selen (Selenium)
4.80
μg
Vitamin
9 chất dinh dưỡngVitamin B1 (Thiamine)
0.05
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.02
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.30
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
518.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
96.00
mg
Folat (Folate)
16.00
μg
Vitamin D (Calciferol)
0.40
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
1.35
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
3.00
μg
Hợp chất sinh học khác
4 chất dinh dưỡngTổng Số Isoflavon (Total Isoflavone)
9.65
mg
Daidzein
4.45
mg
Genistein
6.06
mg
Glycetin
0.56
mg
Món ăn từ Sữa Đậu Nành(100G Đậu/L)
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Sữa Đậu Nành(100G Đậu/L) làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!