Rau Sà Lách
Có sẵn quanh năm
17
Calo trên 100g
Xem chi tiết
50
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
17
calo
Đốt cháy bằng vận động (17 calo)
Chạy bộ 0.27 km
(2 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 0.67 km
(2 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 0.31 km
(4 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 2 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
1,050.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
95.00
g
Năng Lượng (Energy)
17.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
1.50
g
Lysin
88.00
mg
Methionin
41.00
mg
Tryptophan
18.00
mg
Phenylalanin
117.00
mg
Threonin
94.00
mg
Valin
124.00
mg
Leucin
145.00
mg
Isoleucin
88.00
mg
Arginin
103.00
mg
Histidin
37.00
mg
Cystin
2.00
mg
Tyrosin
20.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
61.00
mg
Acid Aspartic
120.00
mg
Acid Glutamic
210.00
mg
Glycin
43.00
mg
Prolin
41.00
mg
Serin
41.00
mg
Nhóm chất béo
9 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.40
g
Tổng Số Acid Béo No
60.00
g
Palmitic (C16:0)
50.00
g
Stearic (C18:0)
10.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
10.00
g
Oleic (C18:1)
10.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
200.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
80.00
g
Linolenic (C18:2 n3)
110.00
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
1.80
g
Celluloza (Fiber)
0.50
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.80
g
Calci (Calcium)
77.00
mg
Sắt (Iron)
0.90
mg
Magiê (Magnesium)
18.00
mg
Mangan (Manganese)
750.00
mg
Phospho (Phosphorous)
34.00
mg
Kali (Potassium)
333.00
mg
Natri (Sodium)
59.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.40
mg
Đồng (Copper)
220.00
μg
Selen (Selenium)
0.80
μg
Vitamin
5 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
15.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.14
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.12
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.70
mg
Vitamin H (Biotin)
0.70
μg
Hợp chất sinh học khác
1 chất dinh dưỡngPurin
13.00
mg
Món ăn từ Rau Sà Lách
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Rau Sà Lách làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!