Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
20
calo
Đốt cháy bằng vận động (20 calo)
Chạy bộ 0.32 km
(2 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 0.78 km
(2 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 0.37 km
(4 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 2 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
2 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
3,142.00
μg
Beta-Cryptoxanthin
46.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
91.40
g
Năng Lượng (Energy)
20.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
2.20
g
Lysin
110.00
mg
Methionin
36.00
mg
Tryptophan
39.00
mg
Phenylalanin
130.00
mg
Threonin
104.00
mg
Valin
127.00
mg
Leucin
191.00
mg
Isoleucin
104.00
mg
Arginin
117.00
mg
Histidin
51.00
mg
Cystin
28.00
mg
Tyrosin
77.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
132.00
mg
Acid Aspartic
301.00
mg
Acid Glutamic
277.00
mg
Glycin
122.00
mg
Prolin
104.00
mg
Serin
99.00
mg
Nhóm chất béo
9 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.60
g
Tổng Số Acid Béo No
40.00
g
Palmitic (C16:0)
40.00
g
Stearic (C18:0)
10.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
90.00
g
Oleic (C18:1)
90.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
390.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
70.00
g
Linolenic (C18:2 n3)
320.00
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
3 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
1.50
g
Celluloza (Fiber)
3.50
g
Đường Tổng Số (Sugar)
0.30
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.80
g
Calci (Calcium)
202.00
mg
Sắt (Iron)
4.80
mg
Magiê (Magnesium)
73.00
mg
Mangan (Manganese)
2.00
mg
Phospho (Phosphorous)
83.00
mg
Kali (Potassium)
148.00
mg
Natri (Sodium)
91.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.91
mg
Đồng (Copper)
220.00
μg
Selen (Selenium)
0.30
μg
Vitamin
9 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
27.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.08
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.35
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.80
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
238.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
129.00
mg
Folat (Folate)
64.00
μg
Vitamin K (Phylloquinone)
414.80
μg
Lutein + Zeaxanthin
5,650.00
μg
Món ăn từ Rau Húng
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Rau Húng làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!