Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
23
calo
Đốt cháy bằng vận động (23 calo)
Chạy bộ 0.37 km
(2 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 0.9 km
(3 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 0.43 km
(5 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 3 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
3 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
1,624.00
μg
Alpha-Caroten
20.00
μg
Beta-Cryptoxanthin
490.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
92.20
g
Năng Lượng (Energy)
23.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
1.00
g
Lysin
43.00
mg
Methionin
12.00
mg
Tryptophan
12.00
mg
Phenylalanin
30.00
mg
Threonin
37.00
mg
Valin
41.00
mg
Leucin
43.00
mg
Isoleucin
32.00
mg
Arginin
48.00
mg
Histidin
20.00
mg
Cystin
19.00
mg
Tyrosin
20.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
40.00
mg
Acid Aspartic
142.00
mg
Acid Glutamic
130.00
mg
Glycin
37.00
mg
Prolin
43.00
mg
Serin
40.00
mg
Nhóm chất béo
7 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.30
g
Tổng Số Acid Béo No
60.00
g
Palmitic (C16:0)
60.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
10.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
160.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
100.00
g
Linolenic (C18:2 n3)
60.00
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
5 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
4.00
g
Celluloza (Fiber)
2.00
g
Đường Tổng Số (Sugar)
4.20
g
Fructoza (Fructose)
2.26
g
Glucoza (Glucose)
1.94
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.50
g
Calci (Calcium)
7.00
mg
Sắt (Iron)
0.43
mg
Magiê (Magnesium)
12.00
mg
Mangan (Manganese)
110.00
mg
Phospho (Phosphorous)
26.00
mg
Kali (Potassium)
211.00
mg
Natri (Sodium)
2.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.25
mg
Đồng (Copper)
17.00
μg
Selen (Selenium)
0.10
μg
Vitamin
11 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
190.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.05
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.09
mg
Vitamin PP (Niacin)
1.00
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
317.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
291.00
mg
Folat (Folate)
18.00
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
1.58
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
4.90
μg
Lycopen
308.00
μg
Lutein + Zeaxanthin
51.00
μg
Món ăn từ Ớt Đỏ To
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Ớt Đỏ To làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!