Nấm Thường Tươi
Có sẵn quanh năm
34
Calo trên 100g
Xem chi tiết
53
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
34
calo
Đốt cháy bằng vận động (34 calo)
Chạy bộ 0.54 km
(3 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 1.33 km
(4 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 0.63 km
(8 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 4 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
10.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
88.00
g
Năng Lượng (Energy)
34.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
4.60
g
Lysin
107.00
mg
Methionin
31.00
mg
Tryptophan
35.00
mg
Phenylalanin
85.00
mg
Threonin
107.00
mg
Valin
232.00
mg
Leucin
120.00
mg
Isoleucin
76.00
mg
Arginin
78.00
mg
Histidin
57.00
mg
Cystin
12.00
mg
Tyrosin
44.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
199.00
mg
Acid Aspartic
195.00
mg
Acid Glutamic
343.00
mg
Glycin
92.00
mg
Prolin
76.00
mg
Serin
94.00
mg
Nhóm chất béo
6 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.80
g
Tổng Số Acid Béo No
50.00
g
Palmitic (C16:0)
40.00
g
Stearic (C18:0)
10.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
160.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
160.00
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
5 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
2.20
g
Celluloza (Fiber)
3.50
g
Đường Tổng Số (Sugar)
1.65
g
Fructoza (Fructose)
0.17
g
Glucoza (Glucose)
1.48
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.90
g
Calci (Calcium)
2.00
mg
Sắt (Iron)
0.70
mg
Magiê (Magnesium)
9.00
mg
Mangan (Manganese)
50.00
mg
Phospho (Phosphorous)
59.00
mg
Kali (Potassium)
318.00
mg
Natri (Sodium)
5.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.52
mg
Đồng (Copper)
318.00
μg
Selen (Selenium)
9.30
μg
Vitamin
9 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
6.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.25
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.30
mg
Vitamin PP (Niacin)
5.20
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
1.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
104.00
mg
Folat (Folate)
16.00
μg
Vitamin D (Calciferol)
1.90
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.01
mg
Món ăn từ Nấm Thường Tươi
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Nấm Thường Tươi làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!