Lá Sắn Tươi
Có sẵn quanh năm
78
Calo trên 100g
Xem chi tiết
26
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
78
calo
Đốt cháy bằng vận động (78 calo)
Chạy bộ 1.24 km
(7 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 3.06 km
(9 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 1.44 km
(17 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 9 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
8,280.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
74.80
g
Năng Lượng (Energy)
78.00
kcal
Protetin và Acid amin
13 chất dinh dưỡngProtein
7.00
g
Lysin
340.00
mg
Methionin
140.00
mg
Tryptophan
110.00
mg
Phenylalanin
420.00
mg
Threonin
300.00
mg
Valin
460.00
mg
Leucin
710.00
mg
Isoleucin
390.00
mg
Arginin
350.00
mg
Histidin
150.00
mg
Cystin
76.00
mg
Tyrosin
227.00
mg
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
12.60
g
Celluloza (Fiber)
4.30
g
Khoáng chất
4 chất dinh dưỡngTro (Ash)
1.30
g
Calci (Calcium)
200.00
mg
Sắt (Iron)
1.90
mg
Phospho (Phosphorous)
27.00
mg
Vitamin
4 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
295.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.25
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.66
mg
Vitamin PP (Niacin)
2.40
mg
Món ăn từ Lá Sắn Tươi
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Lá Sắn Tươi làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!