Khoai Tây Khô
Có sẵn quanh năm
330
Calo trên 100g
Xem chi tiết
52
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
330
calo
Đốt cháy bằng vận động (330 calo)
Chạy bộ 5.24 km
(31 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 12.94 km
(39 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 6.11 km
(1 giờ 13 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 39 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
18.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
11.00
g
Năng Lượng (Energy)
330.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
6.60
g
Lysin
330.00
mg
Methionin
110.00
mg
Tryptophan
50.00
mg
Phenylalanin
360.00
mg
Threonin
240.00
mg
Valin
320.00
mg
Leucin
750.00
mg
Isoleucin
750.00
mg
Arginin
290.00
mg
Histidin
110.00
mg
Cystin
33.00
mg
Tyrosin
155.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
251.00
mg
Acid Aspartic
696.00
mg
Acid Glutamic
574.00
mg
Glycin
211.00
mg
Prolin
211.00
mg
Serin
231.00
mg
Nhóm chất béo
8 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.30
g
Tổng Số Acid Béo No
0.08
g
Palmitic (C16:0)
0.05
g
Stearic (C18:0)
0.01
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
0.01
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
0.13
g
Linoleic (C18:2 n6)
0.10
g
Linolenic (C18:2 n3)
0.03
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
75.10
g
Celluloza (Fiber)
3.40
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
3.60
g
Calci (Calcium)
37.00
mg
Sắt (Iron)
4.30
mg
Magiê (Magnesium)
114.00
mg
Mangan (Manganese)
0.71
mg
Phospho (Phosphorous)
180.00
mg
Kali (Potassium)
1,410.00
mg
Natri (Sodium)
25.00
mg
Kẽm (Zinc)
1.07
mg
Đồng (Copper)
819.00
μg
Selen (Selenium)
1.78
μg
Vitamin
9 chất dinh dưỡngVitamin B1 (Thiamine)
0.36
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.18
mg
Vitamin PP (Niacin)
3.20
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
1.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
723.00
mg
Folat (Folate)
64.00
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.04
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
5.70
μg
Lutein + Zeaxanthin
46.00
μg
Món ăn từ Khoai Tây Khô
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Khoai Tây Khô làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!