Khoai Sọ
Có sẵn quanh năm
114
Calo trên 100g
Xem chi tiết
51
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
114
calo
Đốt cháy bằng vận động (114 calo)
Chạy bộ 1.81 km
(11 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 4.47 km
(13 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 2.11 km
(25 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 13 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
2 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
35.00
μg
Beta-Cryptoxanthin
20.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
69.00
g
Năng Lượng (Energy)
114.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
1.80
g
Lysin
70.00
mg
Methionin
10.00
mg
Tryptophan
20.00
mg
Phenylalanin
90.00
mg
Threonin
80.00
mg
Valin
90.00
mg
Leucin
150.00
mg
Isoleucin
70.00
mg
Arginin
140.00
mg
Histidin
30.00
mg
Cystin
17.00
mg
Tyrosin
54.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
40.00
mg
Acid Aspartic
180.00
mg
Acid Glutamic
80.00
mg
Glycin
68.00
mg
Prolin
61.00
mg
Serin
110.00
mg
Nhóm chất béo
9 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.10
g
Tổng Số Acid Béo No
0.04
g
Palmitic (C16:0)
0.04
g
Stearic (C18:0)
0.01
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
0.02
g
Oleic (C18:1)
0.02
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
0.08
g
Linoleic (C18:2 n6)
0.06
g
Linolenic (C18:2 n3)
0.03
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
26.50
g
Celluloza (Fiber)
1.20
g
Khoáng chất
8 chất dinh dưỡngTro (Ash)
1.40
g
Calci (Calcium)
64.00
mg
Sắt (Iron)
1.50
mg
Magiê (Magnesium)
33.00
mg
Mangan (Manganese)
0.38
mg
Phospho (Phosphorous)
75.00
mg
Kali (Potassium)
448.00
mg
Natri (Sodium)
10.00
mg
Vitamin
9 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
4.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.06
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.03
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.10
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
303.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
283.00
mg
Folat (Folate)
22.00
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
2.38
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
1.00
μg
Món ăn từ Khoai Sọ
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Khoai Sọ làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!