Khoai Lang Nghệ
Có sẵn quanh năm
116
Calo trên 100g
Xem chi tiết
33
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
116
calo
Đốt cháy bằng vận động (116 calo)
Chạy bộ 1.84 km
(11 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 4.55 km
(14 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 2.15 km
(26 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 14 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
1,470.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
69.90
g
Năng Lượng (Energy)
116.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
1.20
g
Lysin
42.00
mg
Methionin
11.00
mg
Tryptophan
12.00
mg
Phenylalanin
42.00
mg
Threonin
50.00
mg
Valin
61.00
mg
Leucin
64.00
mg
Isoleucin
40.00
mg
Arginin
35.00
mg
Histidin
19.00
mg
Cystin
12.00
mg
Tyrosin
48.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
58.00
mg
Acid Aspartic
176.00
mg
Acid Glutamic
130.00
mg
Glycin
12.00
mg
Prolin
34.00
mg
Serin
50.00
mg
Nhóm chất béo
1 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.30
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
27.10
g
Celluloza (Fiber)
0.80
g
Khoáng chất
4 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.70
g
Calci (Calcium)
36.00
mg
Sắt (Iron)
0.90
mg
Phospho (Phosphorous)
56.00
mg
Vitamin
4 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
30.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.12
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.05
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.60
mg
Món ăn từ Khoai Lang Nghệ
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Khoai Lang Nghệ làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!