Hạt Sen Khô
Có sẵn quanh năm
334
Calo trên 100g
Xem chi tiết
48
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
334
calo
Đốt cháy bằng vận động (334 calo)
Chạy bộ 5.3 km
(32 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 13.1 km
(39 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 6.19 km
(1 giờ 14 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 39 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
30.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
14.00
g
Năng Lượng (Energy)
334.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
20.00
g
Lysin
985.00
mg
Methionin
267.00
mg
Tryptophan
221.00
mg
Phenylalanin
767.00
mg
Threonin
747.00
mg
Valin
991.00
mg
Leucin
1,215.00
mg
Isoleucin
765.00
mg
Arginin
1,262.00
mg
Histidin
430.00
mg
Cystin
201.00
mg
Tyrosin
375.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
892.00
mg
Acid Aspartic
1,884.00
mg
Acid Glutamic
3,570.00
mg
Glycin
826.00
mg
Prolin
1,285.00
mg
Serin
939.00
mg
Nhóm chất béo
8 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
2.40
g
Tổng Số Acid Béo No
330.00
g
Palmitic (C16:0)
290.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
390.00
g
Oleic (C18:1)
230.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
1.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
1.00
g
Linolenic (C18:2 n3)
100.00
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
58.00
g
Celluloza (Fiber)
2.20
g
Khoáng chất
10 chất dinh dưỡngTro (Ash)
3.40
g
Calci (Calcium)
89.00
mg
Sắt (Iron)
6.40
mg
Magiê (Magnesium)
210.00
mg
Mangan (Manganese)
2.00
mg
Phospho (Phosphorous)
285.00
mg
Kali (Potassium)
1,368.00
mg
Natri (Sodium)
5.00
mg
Kẽm (Zinc)
1.05
mg
Đồng (Copper)
350.00
μg
Vitamin
6 chất dinh dưỡngVitamin B1 (Thiamine)
0.64
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.15
mg
Vitamin PP (Niacin)
1.60
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
851.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
629.00
mg
Folat (Folate)
104.00
μg
Món ăn từ Hạt Sen Khô
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Hạt Sen Khô làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!