Hạt Điều Khô, Chiên Dầu
Có sẵn quanh năm
583
Calo trên 100g
Xem chi tiết
37
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
583
calo
Đốt cháy bằng vận động (583 calo)
Chạy bộ 9.25 km
(56 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 22.86 km
(1 giờ 8 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 10.8 km
(2 giờ 9 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 1 giờ 8 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
5.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
12.70
g
Năng Lượng (Energy)
583.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
18.30
g
Lysin
1,062.00
mg
Methionin
194.00
mg
Tryptophan
347.00
mg
Phenylalanin
888.00
mg
Threonin
868.00
mg
Valin
1,280.00
mg
Leucin
1,388.00
mg
Isoleucin
868.00
mg
Arginin
1,607.00
mg
Histidin
455.00
mg
Cystin
239.00
mg
Tyrosin
434.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
781.00
mg
Acid Aspartic
1,801.00
mg
Acid Glutamic
3,796.00
mg
Glycin
1,020.00
mg
Prolin
1,062.00
mg
Serin
1,214.00
mg
Nhóm chất béo
6 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
49.30
g
Tổng Số Acid Béo No
5.50
g
Palmitic (C16:0)
5.50
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
41.10
g
Oleic (C18:1)
32.10
g
Linoleic (C18:2 n6)
8.60
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
16.40
g
Celluloza (Fiber)
0.70
g
Khoáng chất
4 chất dinh dưỡngTro (Ash)
2.60
g
Calci (Calcium)
32.00
mg
Sắt (Iron)
3.90
mg
Phospho (Phosphorous)
411.00
mg
Vitamin
3 chất dinh dưỡngVitamin B1 (Thiamine)
0.36
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.34
mg
Vitamin PP (Niacin)
1.40
mg
Món ăn từ Hạt Điều Khô, Chiên Dầu
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Hạt Điều Khô, Chiên Dầu làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!