Hạt Dẻ Tươi
Có sẵn quanh năm
223
Calo trên 100g
Xem chi tiết
50
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
223
calo
Đốt cháy bằng vận động (223 calo)
Chạy bộ 3.54 km
(21 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 8.75 km
(26 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 4.13 km
(50 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 26 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnNước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
44.00
g
Năng Lượng (Energy)
223.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
4.20
g
Lysin
228.00
mg
Methionin
101.00
mg
Tryptophan
49.00
mg
Phenylalanin
190.00
mg
Threonin
167.00
mg
Valin
220.00
mg
Leucin
259.00
mg
Isoleucin
157.00
mg
Arginin
430.00
mg
Histidin
121.00
mg
Cystin
110.00
mg
Tyrosin
125.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
200.00
mg
Acid Aspartic
852.00
mg
Acid Glutamic
537.00
mg
Glycin
184.00
mg
Prolin
162.00
mg
Serin
184.00
mg
Nhóm chất béo
10 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
1.10
g
Tổng Số Acid Béo No
0.16
g
Palmitic (C16:0)
0.15
g
Stearic (C18:0)
0.01
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
0.58
g
Palmitoleic (C16:1)
0.01
g
Oleic (C18:1)
0.56
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
0.29
g
Linoleic (C18:2 n6)
0.26
g
Linolenic (C18:2 n3)
0.03
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
1 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
49.10
g
Khoáng chất
10 chất dinh dưỡngTro (Ash)
1.70
g
Calci (Calcium)
18.00
mg
Sắt (Iron)
1.41
mg
Magiê (Magnesium)
84.00
mg
Mangan (Manganese)
1.60
mg
Phospho (Phosphorous)
96.00
mg
Kali (Potassium)
447.00
mg
Natri (Sodium)
3.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.87
mg
Đồng (Copper)
363.00
μg
Vitamin
8 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
36.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.16
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.18
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.80
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
555.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
0.41
mg
Folat (Folate)
68.00
μg
Vitamin H (Biotin)
1.30
μg
Món ăn từ Hạt Dẻ Tươi
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Hạt Dẻ Tươi làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!